www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 17/01/2024
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
986122
Giải nhất
67320
Giải nhì
62038
Giải ba
47555
46520
Giải tư
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
Giải năm
9682
Giải sáu
4960
9936
9756
Giải bảy
719
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
22,5,60 
419
2,8202,2
4362,8
 41,3,6
550,5,6,9
32,4,5,760,8
 76
3,682
1,59 
 
Ngày: 10/01/2024
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885120
Giải nhất
48567
Giải nhì
27305
Giải ba
59365
03595
Giải tư
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
Giải năm
7299
Giải sáu
1597
8575
0170
Giải bảy
807
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,7
414,8
520
 39
141
0,6,7,952
865,7,8
0,6,9702,5
1,686
3,995,7,9
 
Ngày: 03/01/2024
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
255488
Giải nhất
96138
Giải nhì
28828
Giải ba
51110
18699
Giải tư
16700
03917
22758
51124
44158
65878
99202
Giải năm
5099
Giải sáu
6061
1567
3411
Giải bảy
189
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2
1,6102,1,7
024,8
 38
24 
 582
 61,7
1,678
2,3,52,7
8
88,9
8,92992
 
Ngày: 27/12/2023
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
125868
Giải nhất
14939
Giải nhì
74583
Giải ba
07278
36663
Giải tư
23419
63710
57838
55898
39097
19392
27247
Giải năm
9707
Giải sáu
4152
9727
7099
Giải bảy
640
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,407
 10,9
5,927
6,838,9
 40,7
 52,7
 63,8
0,2,4,5
9
78
3,6,7,983
1,3,992,7,8,9
 
Ngày: 20/12/2023
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
905764
Giải nhất
81495
Giải nhì
91598
Giải ba
57633
38051
Giải tư
41313
90487
41769
10821
73634
04528
72824
Giải năm
6608
Giải sáu
2233
7862
3142
Giải bảy
958
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,3,513
4,621,4,8
1,3231,32,4
2,3,642
951,8
 62,4,9
87 
0,2,5,987
695,8
 
Ngày: 13/12/2023
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
505614
Giải nhất
09716
Giải nhì
42406
Giải ba
48497
87005
Giải tư
14316
20891
96856
73563
33350
22430
29767
Giải năm
9545
Giải sáu
7133
4073
3903
Giải bảy
526
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,503,5,6
914,62
 26
0,3,6,7
9
30,3
145
0,450,6
0,12,2,563,7
6,973
 8 
 91,3,7
 
Ngày: 06/12/2023
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
488382
Giải nhất
39360
Giải nhì
42591
Giải ba
66696
27905
Giải tư
33677
81463
02759
93356
64091
79065
70166
Giải năm
0915
Giải sáu
9417
5711
0405
Giải bảy
212
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7052
1,9211,2,5,7
1,82 
63 
 4 
02,1,656,9
5,6,960,3,5,6
1,770,7
 82
5912,6