www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 16/12/2020
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
848351
Giải nhất
63238
Giải nhì
52509
Giải ba
61479
00944
Giải tư
81811
05426
79145
26013
82935
17854
43946
Giải năm
8563
Giải sáu
2953
5526
5176
Giải bảy
825
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,5,911,3
 25,62
1,5,635,8
4,544,5,6
2,3,451,3,4
22,4,763
 76,9
38 
0,791
 
Ngày: 09/12/2020
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
622766
Giải nhất
90534
Giải nhì
47946
Giải ba
88169
41281
Giải tư
94931
69949
38890
98694
48420
40652
47120
Giải năm
1525
Giải sáu
9644
3468
0256
Giải bảy
479
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
22,90 
3,81 
5202,5
 31,4
3,4,944,62,9
252,6
42,5,666,8,9
 79
681
4,6,790,4
 
Ngày: 02/12/2020
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
462506
Giải nhất
39344
Giải nhì
93951
Giải ba
28466
80861
Giải tư
17918
47151
73565
30467
43640
26914
07737
Giải năm
4550
Giải sáu
0916
2369
1067
Giải bảy
409
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,506,9
52,614,6,8
 2 
537
1,440,4
650,12,3
0,1,661,5,6,72
9
3,627 
18 
0,69 
 
Ngày: 25/11/2020
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
107847
Giải nhất
25636
Giải nhì
42630
Giải ba
59440
44428
Giải tư
08043
05042
34715
85838
40610
69857
52648
Giải năm
8568
Giải sáu
4156
8988
0717
Giải bảy
325
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
 10,5,7
425,8
430,6,8
 40,2,3,5
7,8
1,2,456,7
3,568
1,4,57 
2,3,4,6
8
88
 9 
 
Ngày: 18/11/2020
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
858036
Giải nhất
71829
Giải nhì
61532
Giải ba
25341
35487
Giải tư
19187
03302
10900
13709
90860
96773
73386
Giải năm
3033
Giải sáu
9462
3837
4600
Giải bảy
840
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002,2,9
41 
0,32,629
3,7322,3,6,7
 40,1
 5 
3,860,2
3,8273
 86,72
0,29 
 
Ngày: 11/11/2020
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
865162
Giải nhất
92110
Giải nhì
15391
Giải ba
72933
25526
Giải tư
80480
64091
18425
55102
06697
45414
69708
Giải năm
0418
Giải sáu
8391
9457
1103
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,7,8
9310,4,8
0,625,6
0,333
1,444
257
262
0,5,97 
0,180
 913,7
 
Ngày: 04/11/2020
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
654040
Giải nhất
96962
Giải nhì
43579
Giải ba
02549
96425
Giải tư
12851
57699
04291
41953
36940
27766
92612
Giải năm
9338
Giải sáu
5240
3976
0381
Giải bảy
011
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,90 
1,5,8,911,2
1,625
538
 403,9
251,3
6,762,6
 76,9
381
4,7,990,1,9