www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 16/10/2019
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
432911
Giải nhất
00961
Giải nhì
69426
Giải ba
70010
74450
Giải tư
05424
64929
21988
63568
90643
62690
57274
Giải năm
7842
Giải sáu
9462
4787
9344
Giải bảy
909
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
1,610,1
4,624,6,9
43 
2,4,742,3,4
 50,7
261,2,8
5,874
6,887,8
0,290
 
Ngày: 09/10/2019
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
159855
Giải nhất
26242
Giải nhì
50566
Giải ba
66423
25015
Giải tư
86558
11884
45615
06759
72106
01177
10974
Giải năm
0321
Giải sáu
6259
8253
1644
Giải bảy
226
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06
214,52
421,3,6
2,53 
1,4,7,842,4
12,553,5,8,92
0,2,666
774,7
584
529 
 
Ngày: 02/10/2019
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
991017
Giải nhất
54286
Giải nhì
96279
Giải ba
86160
69723
Giải tư
33213
55690
01854
18297
29235
09011
39801
Giải năm
9456
Giải sáu
7452
0046
4571
Giải bảy
493
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,901,3
0,1,711,3,7
523
0,1,2,935
546
352,4,6
4,5,860
1,971,9
 86
790,3,7
 
Ngày: 25/09/2019
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
171912
Giải nhất
57749
Giải nhì
24188
Giải ba
77417
65190
Giải tư
95795
76948
70569
48890
13790
62943
86134
Giải năm
8707
Giải sáu
7391
4686
9541
Giải bảy
502
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
9302,7
42,912,7
0,12 
434
3412,3,8,9
95 
869
0,17 
4,886,8
4,6903,1,5
 
Ngày: 18/09/2019
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
247332
Giải nhất
71620
Giải nhì
09199
Giải ba
20170
27655
Giải tư
55066
80452
45537
66108
60810
98311
11772
Giải năm
7331
Giải sáu
1185
3459
7262
Giải bảy
595
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,2,708
1,310,1,3
3,5,6,720
131,2,7
 4 
5,8,952,5,9
662,6
370,2
085
5,995,9
 
Ngày: 11/09/2019
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
777220
Giải nhất
63530
Giải nhì
83890
Giải ba
01394
11149
Giải tư
49106
77747
22114
11823
63572
00828
34382
Giải năm
2253
Giải sáu
6245
6371
4625
Giải bảy
864
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,3,906
714
7,820,3,5,8
2,530
1,6,945,7,9
2,453
064,9
471,2
282
4,690,4
 
Ngày: 04/09/2019
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
778697
Giải nhất
39973
Giải nhì
01616
Giải ba
94022
01995
Giải tư
86675
87833
10605
59839
60242
05996
32813
Giải năm
6982
Giải sáu
4397
6423
0600
Giải bảy
487
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
000,5
 13,6
2,4,822,3
1,2,3,733,8,9
 42
0,7,95 
1,96 
8,9273,5
382,7
395,6,72