www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 15/06/2011
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
641706
Giải nhất
92284
Giải nhì
52675
Giải ba
02091
31163
Giải tư
60275
20332
37007
51366
96672
20720
88022
Giải năm
4297
Giải sáu
8268
0431
8019
Giải bảy
022
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
206,7
3,919
22,3,720,22
631,2
84 
72,85 
0,663,6,8
0,972,52
684,5
191,7
 
Ngày: 08/06/2011
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
819492
Giải nhất
83931
Giải nhì
16672
Giải ba
56356
13018
Giải tư
40074
89112
12792
15579
83836
49335
92915
Giải năm
8357
Giải sáu
2510
3049
2896
Giải bảy
119
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100
310,2,5,8
9
1,7,922 
 31,5,6
749
1,356,7
3,5,96 
572,4,9
18 
1,4,7922,6
 
Ngày: 01/06/2011
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
151710
Giải nhất
09143
Giải nhì
29987
Giải ba
79969
29342
Giải tư
21072
52320
22895
85396
50799
90786
97642
Giải năm
7036
Giải sáu
8133
9068
7062
Giải bảy
421
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
2,710
42,6,720,1
3,433,6
 422,3
95 
3,8,962,8,9
871,2
686,7
6,995,6,9
 
Ngày: 25/05/2011
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
096289
Giải nhất
03410
Giải nhì
22193
Giải ba
86872
02317
Giải tư
20349
88201
29248
61776
25325
71441
57857
Giải năm
1930
Giải sáu
1831
0641
5491
Giải bảy
697
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,3,42,910,7
725
930,1
 412,8,9
2572
76 
1,52,972,6
489
4,891,3,7
 
Ngày: 18/05/2011
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
556177
Giải nhất
04358
Giải nhì
42735
Giải ba
64059
41364
Giải tư
47925
76247
33720
24373
77297
26772
03918
Giải năm
0712
Giải sáu
6798
8396
2794
Giải bảy
871
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
20 
712,8
1,720,5
735,7
6,947
2,358,9
964
3,4,7,971,2,3,7
1,5,98 
594,6,7,8
 
Ngày: 11/05/2011
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
494682
Giải nhất
06175
Giải nhì
11997
Giải ba
54657
03711
Giải tư
33694
89504
77224
73039
22488
83843
63586
Giải năm
2345
Giải sáu
2143
9014
1525
Giải bảy
734
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404
111,4
824,5
4234,9
0,1,2,3
9
40,32,5
2,4,757
86 
5,975
882,6,8
394,7
 
Ngày: 04/05/2011
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
360563
Giải nhất
87133
Giải nhì
36963
Giải ba
12822
53332
Giải tư
16320
62958
08827
49211
71603
29093
30030
Giải năm
0918
Giải sáu
6515
8575
4971
Giải bảy
514
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,303
1,711,4,5,8
2,320,2,7
0,3,62,930,2,3
14 
1,758
 632
2,871,5
1,587
 93