www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/12/2011
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
540834
Giải nhất
51213
Giải nhì
85470
Giải ba
77886
83254
Giải tư
71498
87835
59184
60664
45703
32664
63886
Giải năm
0204
Giải sáu
8205
0964
6354
Giải bảy
888
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5,8
 13
 2 
0,134,5
0,3,52,63
8
4 
0,3542
82643
 70
0,8,984,62,8
 98
 
Ngày: 07/12/2011
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
025019
Giải nhất
31105
Giải nhì
04507
Giải ba
00934
33271
Giải tư
30267
42718
16397
61511
63406
87660
60797
Giải năm
4213
Giải sáu
4570
6676
1512
Giải bảy
011
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6,705,6,7
12,3,7112,2,3,8
9
12 
131,4
34 
05 
0,760,7
0,6,9270,1,6
18 
1972
 
Ngày: 30/11/2011
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
864844
Giải nhất
20181
Giải nhì
54814
Giải ba
41655
06048
Giải tư
93060
24122
10309
50302
55308
94743
34847
Giải năm
7859
Giải sáu
4205
6156
1397
Giải bảy
975
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
602,5,8,9
814
0,222
43 
1,443,4,7,8
0,5,755,6,9
560,7
4,6,975
0,481
0,597
 
Ngày: 23/11/2011
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
068149
Giải nhất
78207
Giải nhì
85627
Giải ba
20519
51359
Giải tư
50024
26645
47314
27323
60331
79900
96387
Giải năm
9204
Giải sáu
9326
3850
7472
Giải bảy
073
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,7
314,9
723,4,6,7
2,731
0,1,245,9
450,9
26 
0,2,8272,3
 872
1,4,59 
 
Ngày: 16/11/2011
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
341207
Giải nhất
15404
Giải nhì
32692
Giải ba
45382
53630
Giải tư
27593
65232
51080
37209
76658
64633
41378
Giải năm
7491
Giải sáu
3796
5417
1706
Giải bảy
250
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,804,6,7,9
917
3,8,92 
3,930,2,3
048
 50,8
0,96 
0,178
4,5,780,2
091,2,3,6
 
Ngày: 09/11/2011
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
969903
Giải nhất
43117
Giải nhì
28150
Giải ba
43966
12351
Giải tư
07255
99614
68231
62264
30286
56132
81924
Giải năm
7018
Giải sáu
4804
4987
1409
Giải bảy
969
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,4,9
3,5,714,7,8
324
031,2
0,1,2,64 
550,1,5
6,864,6,9
1,871
186,7
0,69 
 
Ngày: 02/11/2011
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
408471
Giải nhất
62803
Giải nhì
05463
Giải ba
96724
17929
Giải tư
18061
79137
17898
15481
68763
93839
56766
Giải năm
6992
Giải sáu
2462
4886
5256
Giải bảy
104
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6,7,81 
6,924,9
0,6237,9
0,24 
 56
5,6,861,2,32,6
371
981,6
2,3,992,8,9