www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 14/02/2024
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
024603
Giải nhất
85205
Giải nhì
00183
Giải ba
63570
30827
Giải tư
79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029
Giải năm
9786
Giải sáu
9909
7319
1272
Giải bảy
958
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,9
 19
727,9
0,83 
84 
0,856,8
5,8269
2,770,2,7
583,4,5,62
0,1,2,690
 
Ngày: 07/02/2024
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
496955
Giải nhất
64759
Giải nhì
51130
Giải ba
29688
99775
Giải tư
51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734
Giải năm
4553
Giải sáu
9860
6016
5855
Giải bảy
688
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,32,60 
 10,6,9
 29
5302,4
3,624 
52,753,52,9
1,660,42,6
 75
82882
1,2,59 
 
Ngày: 31/01/2024
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
029325
Giải nhất
34903
Giải nhì
95356
Giải ba
47092
32139
Giải tư
35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661
Giải năm
2218
Giải sáu
4072
9438
3865
Giải bảy
496
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,9
618
7,924,5
038,92
2,5,84 
2,654,6
5,961,5
 72,8
1,3,784
0,3290,2,6
 
Ngày: 24/01/2024
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
073529
Giải nhất
50893
Giải nhì
63701
Giải ba
13453
14230
Giải tư
67586
37363
39258
65127
69312
06967
68593
Giải năm
7688
Giải sáu
5325
5477
9921
Giải bảy
081
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,812,9
121,5,7,9
5,6,9230
 4 
253,8
863,7
2,6,777
5,881,6,8
1,2932
 
Ngày: 17/01/2024
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
986122
Giải nhất
67320
Giải nhì
62038
Giải ba
47555
46520
Giải tư
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
Giải năm
9682
Giải sáu
4960
9936
9756
Giải bảy
719
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
22,5,60 
419
2,8202,2
4362,8
 41,3,6
550,5,6,9
32,4,5,760,8
 76
3,682
1,59 
 
Ngày: 10/01/2024
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
885120
Giải nhất
48567
Giải nhì
27305
Giải ba
59365
03595
Giải tư
31218
08968
82786
82470
35352
86514
82541
Giải năm
7299
Giải sáu
1597
8575
0170
Giải bảy
807
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,7205,7
414,8
520
 39
141
0,6,7,952
865,7,8
0,6,9702,5
1,686
3,995,7,9
 
Ngày: 03/01/2024
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
255488
Giải nhất
96138
Giải nhì
28828
Giải ba
51110
18699
Giải tư
16700
03917
22758
51124
44158
65878
99202
Giải năm
5099
Giải sáu
6061
1567
3411
Giải bảy
189
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,2
1,6102,1,7
024,8
 38
24 
 582
 61,7
1,678
2,3,52,7
8
88,9
8,92992