www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 12/10/2011
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
791874
Giải nhất
64625
Giải nhì
96639
Giải ba
66917
67485
Giải tư
94191
89597
27806
98189
15428
50198
01739
Giải năm
9759
Giải sáu
2496
2119
1507
Giải bảy
528
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
917,9
 25,82
 392
74 
2,859
0,96 
0,1,974
22,985,9
1,32,5,890,1,6,7
8
 
Ngày: 05/10/2011
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
942726
Giải nhất
57624
Giải nhì
55669
Giải ba
88378
24483
Giải tư
22884
78620
32547
43370
89642
70232
91761
Giải năm
3092
Giải sáu
0620
2807
8651
Giải bảy
812
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
22,707
5,6,912
1,3,4,9202,4,6
832
2,842,7
 51
261,9
0,470,8
783,4
691,2
 
Ngày: 28/09/2011
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
488152
Giải nhất
67535
Giải nhì
68937
Giải ba
74004
64176
Giải tư
78545
48151
02013
67738
70078
82349
16677
Giải năm
5764
Giải sáu
5866
4099
8460
Giải bảy
623
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
604
513
523
1,234,5,7,8
0,3,645,9
3,451,2
6,760,4,6
3,776,7,8
3,78 
4,999
 
Ngày: 21/09/2011
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
267980
Giải nhất
37183
Giải nhì
90326
Giải ba
22941
81283
Giải tư
26343
98575
27445
75896
77092
57132
04798
Giải năm
2113
Giải sáu
3842
7125
8782
Giải bảy
159
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
80 
413
3,4,8,925,6
1,4,8232
 41,2,3,5
2,4,759
2,96 
 75
8,980,2,32,8
592,6,8
 
Ngày: 14/09/2011
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
598620
Giải nhất
25080
Giải nhì
82375
Giải ba
29383
33274
Giải tư
33142
93720
02776
12459
14334
87979
78134
Giải năm
8710
Giải sáu
3758
4503
6196
Giải bảy
338
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,22,803
 10
4202
0,82342,8
32,742
758,9
7,96 
 74,5,6,9
3,580,32
5,796
 
Ngày: 07/09/2011
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
948931
Giải nhất
83723
Giải nhì
27872
Giải ba
62757
50091
Giải tư
11581
09691
97032
06836
31846
56529
99312
Giải năm
5581
Giải sáu
6582
6960
0499
Giải bảy
338
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
620 
3,82,9212
1,3,7,823,9
231,2,6,8
 46
 57
3,4602
572
3812,2
2,9912,9
 
Ngày: 31/08/2011
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
620700
Giải nhất
32670
Giải nhì
32427
Giải ba
79409
33315
Giải tư
57859
52662
12098
48946
93922
10647
72493
Giải năm
8052
Giải sáu
9636
5468
5217
Giải bảy
150
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,8,9
 15,7
2,5,622,7
936
 46,7
150,2,9
3,462,8
1,2,470
0,6,98 
0,593,8