www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 12/08/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T8
Giải ĐB
375289
Giải nhất
04421
Giải nhì
93157
Giải ba
20879
66876
Giải tư
52164
00257
01722
10108
04721
62026
00428
Giải năm
1739
Giải sáu
1086
6690
5320
Giải bảy
384
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,908
221 
220,12,2,6
8
 36,9
6,84 
 572
2,3,7,864
5276,9
0,284,6,9
3,7,890
 
Ngày: 05/08/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T8
Giải ĐB
518756
Giải nhất
38198
Giải nhì
91917
Giải ba
61588
31730
Giải tư
43330
87699
29322
22328
06029
43343
06237
Giải năm
0622
Giải sáu
8995
8710
5479
Giải bảy
827
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,3203
 10,7
22222,7,8,9
0,4302,7
 43
956
56 
1,2,379
2,8,988
2,7,995,8,9
 
Ngày: 29/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K5T7
Giải ĐB
106986
Giải nhất
60528
Giải nhì
71607
Giải ba
72945
56664
Giải tư
11920
40475
89308
65291
12977
41043
05839
Giải năm
0679
Giải sáu
0146
6321
8358
Giải bảy
128
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
207,8
2,91 
 20,1,82
439
643,5,6,8
4,758
4,864
0,775,7,9
0,22,4,586
3,791
 
Ngày: 22/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T7
Giải ĐB
114039
Giải nhất
14466
Giải nhì
69642
Giải ba
20779
31573
Giải tư
09465
31760
42866
55540
28365
94608
33240
Giải năm
0854
Giải sáu
5558
5199
9555
Giải bảy
105
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
42,605,8
 1 
42 
739
5,9402,2
0,5,6254,5,8
6260,52,62
 73,9
0,58 
3,7,994,9
 
Ngày: 15/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T7
Giải ĐB
907299
Giải nhất
98766
Giải nhì
78606
Giải ba
06103
26047
Giải tư
39075
99114
11300
64135
54070
85236
55603
Giải năm
8208
Giải sáu
5545
8605
2812
Giải bảy
125
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,700,32,5,6
8
 12,4
123,5
02,235,6
145,7
0,2,3,4
7
5 
0,3,666
470,5
08 
999
 
Ngày: 08/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T7
Giải ĐB
170023
Giải nhất
78035
Giải nhì
86982
Giải ba
54226
70230
Giải tư
25098
59427
43573
68224
12288
67857
41898
Giải năm
6841
Giải sáu
6706
0525
7282
Giải bảy
388
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
306
4,81 
8223,4,5,6
7
2,730,5
241
2,357
0,26 
2,573
82,9281,22,82
 982
 
Ngày: 01/07/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T7
Giải ĐB
159124
Giải nhất
91935
Giải nhì
21008
Giải ba
31250
30098
Giải tư
22214
73007
72878
19274
31696
89438
12474
Giải năm
1662
Giải sáu
0528
2519
5212
Giải bảy
653
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
507,8
 12,4,9
1,624,8
535,8
1,2,724 
350,3
962
0742,8
0,2,3,7
92
8 
196,82