www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 11/11/2020
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
865162
Giải nhất
92110
Giải nhì
15391
Giải ba
72933
25526
Giải tư
80480
64091
18425
55102
06697
45414
69708
Giải năm
0418
Giải sáu
8391
9457
1103
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,7,8
9310,4,8
0,625,6
0,333
1,444
257
262
0,5,97 
0,180
 913,7
 
Ngày: 04/11/2020
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
654040
Giải nhất
96962
Giải nhì
43579
Giải ba
02549
96425
Giải tư
12851
57699
04291
41953
36940
27766
92612
Giải năm
9338
Giải sáu
5240
3976
0381
Giải bảy
011
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,90 
1,5,8,911,2
1,625
538
 403,9
251,3
6,762,6
 76,9
381
4,7,990,1,9
 
Ngày: 28/10/2020
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
994427
Giải nhất
46763
Giải nhì
94497
Giải ba
75329
88059
Giải tư
45238
26594
58656
61424
80867
51833
96722
Giải năm
8323
Giải sáu
8222
9466
9783
Giải bảy
883
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111
22222,3,4,7
9
2,3,6,8233,8
2,94 
 56,9
5,663,6,7
2,6,97 
3832
2,594,7
 
Ngày: 21/10/2020
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
010151
Giải nhất
28373
Giải nhì
38242
Giải ba
55008
71508
Giải tư
60100
70724
93177
75909
67177
82288
13359
Giải năm
2567
Giải sáu
6824
2687
9875
Giải bảy
945
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,82,9
51 
4242
73 
2242,5
4,751,92
 67
6,72,873,5,72
02,887,8
0,529 
 
Ngày: 14/10/2020
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
918927
Giải nhất
41566
Giải nhì
92314
Giải ba
38851
57174
Giải tư
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
Giải năm
8805
Giải sáu
4038
9561
1461
Giải bảy
526
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
5,6213,4
626,7
1382
0,1,6,74 
051,8
2,6612,2,4,6
274,9
32,58 
79 
 
Ngày: 07/10/2020
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
637035
Giải nhất
75259
Giải nhì
27308
Giải ba
17004
90913
Giải tư
80121
58767
90550
09640
72678
09386
50192
Giải năm
1804
Giải sáu
9983
8316
7541
Giải bảy
779
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,42,8
2,413,6
921
1,835
0240,1
350,9
1,867
678,9
0,783,6
5,792
 
Ngày: 30/09/2020
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
711566
Giải nhất
32269
Giải nhì
06675
Giải ba
21803
52839
Giải tư
56918
51085
63246
08376
04725
60291
03577
Giải năm
9820
Giải sáu
7215
1540
6277
Giải bảy
563
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,403
1,911,5,8
 20,5
0,639
 40,6
1,2,7,85 
4,6,763,6,9
7275,6,72
185
3,691