www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 11/01/2023
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
488615
Giải nhất
35704
Giải nhì
70858
Giải ba
63171
90951
Giải tư
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
Giải năm
6253
Giải sáu
3080
9205
5717
Giải bảy
282
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,801,4,5
0,3,5,6
7
152,7,8
22,8222
530,1
04 
0,1251,3,8
 61
171
1,580,2
 9 
 
Ngày: 04/01/2023
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
444232
Giải nhất
86543
Giải nhì
76766
Giải ba
41618
74878
Giải tư
04649
66127
87110
52165
92721
58840
84922
Giải năm
4331
Giải sáu
0996
6453
9276
Giải bảy
000
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
2,310,8
2,321,2,7
4,531,2
 40,3,9
653,6
5,6,7,965,6
276,8
1,78 
496
 
Ngày: 28/12/2022
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
278205
Giải nhất
01149
Giải nhì
65185
Giải ba
28374
51145
Giải tư
59068
00918
85188
81587
17770
65581
40756
Giải năm
9385
Giải sáu
0038
0021
1586
Giải bảy
028
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
705
2,8182
 21,8
 38
745,9
0,4,8256
5,868
870,4
12,2,3,6
8
81,52,6,7
8
49 
 
Ngày: 21/12/2022
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
692979
Giải nhất
29988
Giải nhì
23540
Giải ba
14284
12769
Giải tư
85754
59374
36442
32416
64628
26146
92522
Giải năm
3884
Giải sáu
1654
8513
9728
Giải bảy
839
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
40 
 13,4,6
2,422,82
139
1,52,7,8240,2,6
 542
1,469
 74,9
22,8842,8
3,6,79 
 
Ngày: 14/12/2022
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
192219
Giải nhất
01473
Giải nhì
35289
Giải ba
53665
85888
Giải tư
87118
90791
39025
62000
27767
35313
39258
Giải năm
3238
Giải sáu
3801
3250
1912
Giải bảy
789
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1
0,912,3,8,9
125
1,738
 4 
2,650,8
 60,5,7
673
1,3,5,888,92
1,8291
 
Ngày: 07/12/2022
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
699594
Giải nhất
01949
Giải nhì
71621
Giải ba
93829
40180
Giải tư
39620
79125
83705
94297
89528
46315
24391
Giải năm
8117
Giải sáu
8666
0262
8233
Giải bảy
909
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,805,9
2,915,7
620,1,5,8
9
333
946,9
0,1,25 
4,662,6
1,97 
280
0,2,491,4,7
 
Ngày: 30/11/2022
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
378270
Giải nhất
65292
Giải nhì
56306
Giải ba
20694
84464
Giải tư
96286
39499
78873
47306
13074
84324
32540
Giải năm
1281
Giải sáu
0008
2508
2960
Giải bảy
944
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7062,82
813
924
1,73 
2,4,6,7
9
40,4
 5 
02,860,4
 70,3,4
0281,6
992,4,9