www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 10/11/2010
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
682885
Giải nhất
21605
Giải nhì
88955
Giải ba
89197
62653
Giải tư
27517
42049
37290
17228
41015
73767
91647
Giải năm
6602
Giải sáu
9908
6148
0348
Giải bảy
382
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
902,5,8
 15,7
0,828
523 
 47,82,9
0,1,5,8532,5
 67
1,4,6,97 
0,2,4282,5
490,7
 
Ngày: 03/11/2010
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
896962
Giải nhất
02109
Giải nhì
91401
Giải ba
78451
53766
Giải tư
37359
58260
76776
51452
23516
03234
70144
Giải năm
5603
Giải sáu
8095
3459
2837
Giải bảy
499
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
601,3,9
0,516
5,62 
034,5,7
3,444
3,951,2,92
1,6,760,2,6
376
 8 
0,52,995,9
 
Ngày: 27/10/2010
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
691459
Giải nhất
58033
Giải nhì
08140
Giải ba
00745
74369
Giải tư
42745
32020
82636
47781
42104
80561
16816
Giải năm
6252
Giải sáu
7483
5540
9685
Giải bảy
925
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4204
6,816
520,5,6
3,833,6
0402,52
2,42,852,9
1,2,361,9
 7 
 81,3,5
5,69 
 
Ngày: 20/10/2010
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
063649
Giải nhất
20207
Giải nhì
03717
Giải ba
46152
42373
Giải tư
64255
74083
16019
88138
15198
11482
32537
Giải năm
8168
Giải sáu
1752
7252
0747
Giải bảy
447
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07
 17,92
53,82 
7,837,8
 472,9
5523,5
 68
0,1,3,4273
3,6,982,3
12,498
 
Ngày: 13/10/2010
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
612989
Giải nhất
44944
Giải nhì
44931
Giải ba
73883
06777
Giải tư
87922
38210
27822
61161
58072
39215
56963
Giải năm
4861
Giải sáu
5196
5331
4178
Giải bảy
024
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
10 
32,6210,5
23,7223,4
6,8312
2,444
15 
9612,3
772,7,8
783,9
896
 
Ngày: 06/10/2010
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
782792
Giải nhất
04880
Giải nhì
40235
Giải ba
10800
56027
Giải tư
57440
56196
86206
98392
07439
52877
87302
Giải năm
9927
Giải sáu
7611
6270
9075
Giải bảy
154
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,2,62
111
0,92272
 35,9
540
3,754
02,96 
22,770,5,7
 80
3922,6
 
Ngày: 29/09/2010
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
835463
Giải nhất
42102
Giải nhì
61724
Giải ba
54814
64874
Giải tư
64550
16204
02036
43360
09575
71861
49191
Giải năm
7931
Giải sáu
0231
2206
9564
Giải bảy
131
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,6
33,6,9214
024
6313,6
0,1,2,6
7
4 
750
0,360,1,3,4
 74,5
 8 
 912