www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 10/05/2023
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
128993
Giải nhất
57715
Giải nhì
71276
Giải ba
57732
62308
Giải tư
70686
17294
08140
73338
17639
98994
06013
Giải năm
7713
Giải sáu
7808
2201
5746
Giải bảy
001
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4012,82
02132,5
32 
12,932,8,9
9240,6,7
15 
4,7,86 
476
02,386
393,42
 
Ngày: 03/05/2023
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
195447
Giải nhất
33671
Giải nhì
28942
Giải ba
69230
56735
Giải tư
49790
93529
05489
04113
14695
91978
54142
Giải năm
4625
Giải sáu
1292
5712
0366
Giải bảy
371
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
7212,3
1,42,925,92
130,5
 422,7
2,3,95 
666
4712,8
789
22,890,2,5
 
Ngày: 26/04/2023
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
788867
Giải nhất
67806
Giải nhì
74285
Giải ba
44954
12155
Giải tư
97528
09425
73925
69603
73352
48298
48351
Giải năm
7774
Giải sáu
2203
8149
7376
Giải bảy
777
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 032,6
51 
5,6252,8
023 
5,749
22,5,851,2,4,5
0,762,7
6,774,6,7
2,985
498
 
Ngày: 19/04/2023
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
605950
Giải nhất
96769
Giải nhì
81298
Giải ba
62078
83670
Giải tư
60836
07027
48279
15248
98289
18856
99553
Giải năm
6687
Giải sáu
9747
0125
0885
Giải bảy
721
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,709
21 
 21,5,7
536
 47,8
2,850,3,6
3,569
2,4,870,8,9
4,7,985,7,9
0,6,7,898
 
Ngày: 12/04/2023
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
921881
Giải nhất
58003
Giải nhì
36697
Giải ba
97369
80176
Giải tư
85830
74070
42828
55308
31277
88729
06138
Giải năm
1472
Giải sáu
7394
8241
4500
Giải bảy
066
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,3,8
4,81 
7228,9
030,8
941
 5 
6,766,9
7,970,22,6,7
0,2,381
2,694,7
 
Ngày: 05/04/2023
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
011269
Giải nhất
13984
Giải nhì
54345
Giải ba
38665
79292
Giải tư
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
Giải năm
4917
Giải sáu
9112
1648
8593
Giải bảy
786
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
807
 12,7
1,923,4
2,93 
2,845,8
4,5,6,755
865,92
0,175
480,4,6
62,992,3,9
 
Ngày: 29/03/2023
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
510899
Giải nhất
38436
Giải nhì
49861
Giải ba
34956
97110
Giải tư
56401
79336
82352
35579
84848
80813
06543
Giải năm
0679
Giải sáu
9886
9061
5350
Giải bảy
352
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,501
0,6210,3
522 
1,4362,8
 43,8
 50,22,6
32,5,8612
 792
3,486
72,999