www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
661953
Giải nhất
61713
Giải nhì
97893
Giải ba
57262
99360
Giải tư
77346
55689
17475
92286
11466
67140
99165
Giải năm
4108
Giải sáu
5978
1122
2176
Giải bảy
255
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,608
 13
2,622
1,5,935
 40,6
3,5,6,753,5
4,6,7,860,2,5,6
 75,6,8
0,786,9
893
 
Ngày: 02/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
634164
Giải nhất
51115
Giải nhì
89158
Giải ba
67976
20916
Giải tư
28453
44016
01755
81530
96664
35347
83020
Giải năm
1872
Giải sáu
0745
3862
9267
Giải bảy
589
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
815,62
6,720
530
6245,7
1,4,553,5,8
12,762,42,7
4,672,6
581,9
89 
 
Ngày: 25/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
914349
Giải nhất
45727
Giải nhì
02774
Giải ba
67681
88104
Giải tư
30713
03314
88088
90665
73011
30579
17534
Giải năm
8723
Giải sáu
1331
0034
0708
Giải bảy
305
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,8
1,3,811,3,4
523,7
1,231,42
0,1,32,749
0,652
 65
274,9
0,881,8
4,79 
 
Ngày: 18/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
930499
Giải nhất
23340
Giải nhì
11568
Giải ba
24451
19217
Giải tư
90249
23976
05734
03274
35906
06963
50177
Giải năm
4554
Giải sáu
9249
6708
1423
Giải bảy
169
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
406,8
517
 23
2,634
3,5,740,92
 51,4
0,763,8,9
1,7274,6,72
0,68 
42,6,999
 
Ngày: 11/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
057746
Giải nhất
34064
Giải nhì
07266
Giải ba
09275
23581
Giải tư
63447
94513
75929
06346
58616
48794
09776
Giải năm
1695
Giải sáu
3026
2678
4659
Giải bảy
159
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,813,6
 21,6,9
13 
6,9462,7
7,9592
1,2,42,6
7
64,6
475,6,8
781
2,5294,5
 
Ngày: 04/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
360929
Giải nhất
51900
Giải nhì
53749
Giải ba
30268
20997
Giải tư
97956
69038
07026
36192
11210
69072
77465
Giải năm
2542
Giải sáu
6218
5272
0480
Giải bảy
495
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800
 10,8
4,72,926,9
 38
 42,9
6,956
2,565,8
9722
1,3,6,880,8
2,492,5,7
 
Ngày: 28/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
474568
Giải nhất
06203
Giải nhì
01515
Giải ba
72060
82472
Giải tư
74594
60028
60288
11744
75725
17108
17631
Giải năm
3233
Giải sáu
3427
1814
9170
Giải bảy
408
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,703,82
314,5
725,7,8
0,331,3
1,4,944,7
1,25 
 60,8
2,470,2
02,2,6,888
 94