www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/11/2011
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
969903
Giải nhất
43117
Giải nhì
28150
Giải ba
43966
12351
Giải tư
07255
99614
68231
62264
30286
56132
81924
Giải năm
7018
Giải sáu
4804
4987
1409
Giải bảy
969
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,4,9
3,5,714,7,8
324
031,2
0,1,2,64 
550,1,5
6,864,6,9
1,871
186,7
0,69 
 
Ngày: 02/11/2011
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
408471
Giải nhất
62803
Giải nhì
05463
Giải ba
96724
17929
Giải tư
18061
79137
17898
15481
68763
93839
56766
Giải năm
6992
Giải sáu
2462
4886
5256
Giải bảy
104
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6,7,81 
6,924,9
0,6237,9
0,24 
 56
5,6,861,2,32,6
371
981,6
2,3,992,8,9
 
Ngày: 26/10/2011
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
253873
Giải nhất
90113
Giải nhì
86290
Giải ba
72344
41279
Giải tư
34420
05483
28917
02022
21195
50029
13981
Giải năm
2622
Giải sáu
5593
1930
2228
Giải bảy
934
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
813,7
22,620,22,8,9
1,7,8,930,4
3,444
95 
 62
173,9
281,3
2,790,3,5
 
Ngày: 19/10/2011
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
847993
Giải nhất
31985
Giải nhì
43617
Giải ba
69114
88190
Giải tư
07135
96970
87842
01863
71637
24245
67468
Giải năm
0674
Giải sáu
0594
0114
9431
Giải bảy
583
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
3142,7
42 
6,8,931,5,7
12,7,9242,5
3,4,85 
 63,8
1,370,4
683,5
 90,3,42
 
Ngày: 12/10/2011
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
791874
Giải nhất
64625
Giải nhì
96639
Giải ba
66917
67485
Giải tư
94191
89597
27806
98189
15428
50198
01739
Giải năm
9759
Giải sáu
2496
2119
1507
Giải bảy
528
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,7
917,9
 25,82
 392
74 
2,859
0,96 
0,1,974
22,985,9
1,32,5,890,1,6,7
8
 
Ngày: 05/10/2011
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
942726
Giải nhất
57624
Giải nhì
55669
Giải ba
88378
24483
Giải tư
22884
78620
32547
43370
89642
70232
91761
Giải năm
3092
Giải sáu
0620
2807
8651
Giải bảy
812
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
22,707
5,6,912
1,3,4,9202,4,6
832
2,842,7
 51
261,9
0,470,8
783,4
691,2
 
Ngày: 28/09/2011
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
488152
Giải nhất
67535
Giải nhì
68937
Giải ba
74004
64176
Giải tư
78545
48151
02013
67738
70078
82349
16677
Giải năm
5764
Giải sáu
5866
4099
8460
Giải bảy
623
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
604
513
523
1,234,5,7,8
0,3,645,9
3,451,2
6,760,4,6
3,776,7,8
3,78 
4,999