www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/06/2021
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
093630
Giải nhất
49155
Giải nhì
20196
Giải ba
26623
37179
Giải tư
21724
77315
57742
19134
46998
61038
23583
Giải năm
4553
Giải sáu
5026
4135
9441
Giải bảy
602
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
302
4,915
0,423,4,6
2,5,830,4,5,8
2,341,2
1,3,553,5
2,96 
 79
3,983
791,6,8
 
Ngày: 02/06/2021
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
621632
Giải nhất
05698
Giải nhì
80183
Giải ba
94388
94761
Giải tư
22070
84331
01613
37744
44919
89493
50018
Giải năm
5679
Giải sáu
6320
7043
8969
Giải bảy
487
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
3,613,8,9
320
1,4,8,931,2
443,4
 5 
761,9
870,6,9
1,8,983,7,8
1,6,793,8
 
Ngày: 26/05/2021
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
881675
Giải nhất
01647
Giải nhì
89601
Giải ba
52441
06900
Giải tư
22105
76317
21582
68808
83362
55235
95520
Giải năm
5372
Giải sáu
7832
5274
0576
Giải bảy
099
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,5,8
0,416,7
3,6,7,820
 32,5
741,7
0,3,75 
1,762
1,472,4,5,6
082
999
 
Ngày: 19/05/2021
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
268814
Giải nhất
38239
Giải nhì
79873
Giải ba
47075
65238
Giải tư
03410
41369
61663
69931
60906
32909
78985
Giải năm
8408
Giải sáu
5878
1199
0536
Giải bảy
191
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
106,8,9
3,910,4
 2 
6,731,6,8,9
14 
7,85 
0,363,9
 73,5,8,9
0,3,785
0,3,6,7
9
91,9
 
Ngày: 12/05/2021
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
260250
Giải nhất
00512
Giải nhì
00313
Giải ba
69097
57193
Giải tư
64957
06230
87270
54380
95930
65641
50525
Giải năm
4265
Giải sáu
9446
5081
5953
Giải bảy
611
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
32,5,7,80 
1,4,811,2,3
125
1,5,9302
 41,6
2,650,3,7
465,7
5,6,970
 80,1
 93,7
 
Ngày: 05/05/2021
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
277451
Giải nhất
29563
Giải nhì
34963
Giải ba
64778
48135
Giải tư
83322
91899
28595
36870
34654
40684
14990
Giải năm
4213
Giải sáu
1100
8513
8275
Giải bảy
592
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
5132,8
2,922
12,6235
5,84 
3,7,951,4
 632
 70,5,8
1,784
990,2,5,9
 
Ngày: 28/04/2021
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
584247
Giải nhất
92684
Giải nhì
45936
Giải ba
90236
61229
Giải tư
37016
98491
49023
02530
31885
44170
07424
Giải năm
1948
Giải sáu
8887
6502
7009
Giải bảy
218
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,702,9
916,8
023,4,9
2,830,62
2,847,8
85 
1,326 
4,870
1,483,4,5,7
0,291