www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/06/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T6
Giải ĐB
367770
Giải nhất
86388
Giải nhì
66622
Giải ba
51341
30661
Giải tư
80166
17846
74582
45513
73401
32018
25613
Giải năm
5000
Giải sáu
1915
1714
6518
Giải bảy
487
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,4,6132,4,5,82
2,822
12,63 
141,6
15 
4,661,3,6
870
12,882,7,8
 9 
 
Ngày: 02/06/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T6
Giải ĐB
470544
Giải nhất
12127
Giải nhì
43689
Giải ba
13695
30081
Giải tư
34731
65293
00012
36935
18944
51914
68278
Giải năm
5281
Giải sáu
2126
5514
1937
Giải bảy
368
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,8212,42
126,7
931,5,7
12,42442
3,95 
268
2,378
6,7812,9
890,3,5
 
Ngày: 26/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T5
Giải ĐB
707157
Giải nhất
35443
Giải nhì
52646
Giải ba
01155
43719
Giải tư
40119
85656
69784
37568
19075
44563
95894
Giải năm
3464
Giải sáu
0018
8222
1620
Giải bảy
370
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,705
 18,92
220,2
4,63 
6,8,943,6
0,5,755,6,7
4,563,4,8
570,5
1,684
1294
 
Ngày: 19/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T5
Giải ĐB
068737
Giải nhất
63719
Giải nhì
78505
Giải ba
78759
06402
Giải tư
87026
79993
01521
31903
99915
55522
72381
Giải năm
2589
Giải sáu
9198
8428
1121
Giải bảy
049
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5
22,7,815,9
0,2212,2,6,8
0,937
 49
0,159
26 
371
2,981,9
1,4,5,893,8
 
Ngày: 12/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T5
Giải ĐB
078028
Giải nhất
07105
Giải nhì
96644
Giải ba
35161
86183
Giải tư
08160
07667
74536
33745
67525
59543
68451
Giải năm
4065
Giải sáu
7395
5126
1764
Giải bảy
518
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
605
5,618
 25,6,8
4,836
4,643,4,5,9
0,2,4,6
9
51
2,360,1,4,5
7
67 
1,283
495
 
Ngày: 05/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
907889
Giải nhất
24226
Giải nhì
58713
Giải ba
46668
55930
Giải tư
47171
62000
80817
58058
61855
41877
53563
Giải năm
0271
Giải sáu
2582
8180
9317
Giải bảy
084
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,6
7213,72
826
1,630
84 
555,8
0,263,8
12,7712,7
5,680,2,4,9
89 
 
Ngày: 28/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
219816
Giải nhất
80898
Giải nhì
23146
Giải ba
24811
01895
Giải tư
71050
78123
45092
03536
22064
97184
82775
Giải năm
8625
Giải sáu
0149
0897
4521
Giải bảy
770
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
1,211,6
921,3,5
236
6,846,9
2,7,950
1,3,464,8
970,5
6,984
492,5,7,8