www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 08/11/2023
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
965159
Giải nhất
07507
Giải nhì
31691
Giải ba
87897
65968
Giải tư
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
Giải năm
7885
Giải sáu
4330
9203
0346
Giải bảy
958
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,803,7
91 
726
030
 46
5,855,83,9
2,468
0,972
53,6,880,5,8
5,991,7,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
546657
Giải nhất
83998
Giải nhì
20648
Giải ba
74927
58240
Giải tư
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
Giải năm
4292
Giải sáu
2094
1141
6417
Giải bảy
678
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
404,7
417
2,922,7
736
0,940,1,8
 57,9
367
0,1,2,5
6
73,8
4,7,98 
5,992,4,8,9
 
Ngày: 25/10/2023
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
935145
Giải nhất
93408
Giải nhì
40124
Giải ba
24448
60017
Giải tư
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
Giải năm
8415
Giải sáu
5511
6912
0865
Giải bảy
267
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
111,2,5,7
124
53 
2,5,745,8
0,1,4,653,4
 65,7,9
1,674,8,9
0,4,7,98 
6,798
 
Ngày: 18/10/2023
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
884887
Giải nhất
94084
Giải nhì
47346
Giải ba
00435
14671
Giải tư
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
Giải năm
1626
Giải sáu
1346
5972
9337
Giải bảy
924
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
71 
5,6,724,6
 35,7
2,6,7,8462,7
352
2,4262,4
3,4,7,871,2,4,7
084,7
09 
 
Ngày: 11/10/2023
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
018482
Giải nhất
14296
Giải nhì
59132
Giải ba
18370
76189
Giải tư
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
Giải năm
4013
Giải sáu
6099
5040
5450
Giải bảy
836
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703
 132
3,82 
0,12,3,732,3,4,6
340
550,5
3,6,966
970,3
 82,9
8,996,7,9
 
Ngày: 04/10/2023
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
823499
Giải nhất
41591
Giải nhì
52464
Giải ba
84463
50844
Giải tư
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
Giải năm
1535
Giải sáu
0502
3686
2724
Giải bảy
974
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
802
919
024,7
4,6352,8
2,4,6,743,4
32,5,755
863,4
274,5
380,6
1,991,9
 
Ngày: 27/09/2023
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
767861
Giải nhất
49236
Giải nhì
23731
Giải ba
94858
13091
Giải tư
14549
71665
17876
45620
46213
51120
32128
Giải năm
0597
Giải sáu
4897
3600
6720
Giải bảy
057
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2300
3,6,913
 203,8
131,6,9
 49
657,8
3,761,5
5,9276
2,58 
3,491,72