www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 08/06/2022
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
579210
Giải nhất
13490
Giải nhì
91284
Giải ba
24076
30484
Giải tư
79186
55906
01886
10512
76053
55573
43643
Giải năm
2841
Giải sáu
8631
6757
1122
Giải bảy
986
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,906
3,410,2
1,222,6
4,5,731
8241,3
 53,7
0,2,7,836 
573,6
 842,63
 90
 
Ngày: 01/06/2022
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
541281
Giải nhất
62157
Giải nhì
48230
Giải ba
28949
33510
Giải tư
33454
37653
05826
98112
09572
07964
13000
Giải năm
9510
Giải sáu
2055
9765
5552
Giải bảy
177
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,12,300
4,8102,2
1,5,726
530
5,641,9
5,652,3,4,5
7
264,5
5,772,7
 81
49 
 
Ngày: 25/05/2022
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
353900
Giải nhất
75400
Giải nhì
03425
Giải ba
24119
11343
Giải tư
10928
60792
75563
04012
25477
68264
45815
Giải năm
1817
Giải sáu
9462
6458
0283
Giải bảy
263
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
02002
 12,5,7,9
1,6,925,8
4,62,8,93 
643
1,258
 62,32,4
1,777
2,583
192,3
 
Ngày: 18/05/2022
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
547303
Giải nhất
24244
Giải nhì
60613
Giải ba
39408
13407
Giải tư
88308
45642
18022
49305
31367
93404
44593
Giải năm
3191
Giải sáu
8706
2281
4688
Giải bảy
224
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,6
7,82
8,913
2,422,4
0,1,93 
0,2,442,4
05 
067
0,67 
02,8,981,8
 91,3,8
 
Ngày: 11/05/2022
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
254658
Giải nhất
70738
Giải nhì
40230
Giải ba
04151
76832
Giải tư
86187
84441
86714
64776
61475
18230
97426
Giải năm
0358
Giải sáu
1596
4120
9174
Giải bảy
196
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,320 
4,514
320,6
 302,2,8
1,741
7,951,82
2,7,926 
874,5,6
3,5287
 95,62
 
Ngày: 04/05/2022
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
264654
Giải nhất
82339
Giải nhì
89086
Giải ba
78005
68417
Giải tư
18831
29951
42038
13481
80866
35337
28606
Giải năm
2296
Giải sáu
9826
4073
4092
Giải bảy
373
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,5,817
926
7231,72,8,9
54 
051,4
0,2,6,8
9
66
1,32732
381,6
392,6
 
Ngày: 27/04/2022
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
961362
Giải nhất
70914
Giải nhì
73534
Giải ba
46991
37146
Giải tư
02830
97938
30381
74128
87673
04226
84487
Giải năm
1121
Giải sáu
5409
3950
2558
Giải bảy
864
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,509
2,8,914
621,6,8
730,4,8
1,3,646
950,8
2,462,4
873
2,3,581,7
091,5