www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 07/09/2011
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
948931
Giải nhất
83723
Giải nhì
27872
Giải ba
62757
50091
Giải tư
11581
09691
97032
06836
31846
56529
99312
Giải năm
5581
Giải sáu
6582
6960
0499
Giải bảy
338
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
620 
3,82,9212
1,3,7,823,9
231,2,6,8
 46
 57
3,4602
572
3812,2
2,9912,9
 
Ngày: 31/08/2011
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
620700
Giải nhất
32670
Giải nhì
32427
Giải ba
79409
33315
Giải tư
57859
52662
12098
48946
93922
10647
72493
Giải năm
8052
Giải sáu
9636
5468
5217
Giải bảy
150
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,8,9
 15,7
2,5,622,7
936
 46,7
150,2,9
3,462,8
1,2,470
0,6,98 
0,593,8
 
Ngày: 24/08/2011
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
232098
Giải nhất
16399
Giải nhì
31249
Giải ba
59483
95217
Giải tư
11252
77553
86522
31974
29035
78288
65405
Giải năm
5285
Giải sáu
0788
1165
3882
Giải bảy
720
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
205
 17
2,5,820,2
5,835
749
0,3,6,852,3
 65
1,974
82,982,3,5,82
4,997,8,9
 
Ngày: 17/08/2011
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
401929
Giải nhất
79174
Giải nhì
79878
Giải ba
25518
62403
Giải tư
01506
58192
16896
77287
55886
67847
64861
Giải năm
3185
Giải sáu
8585
0409
1025
Giải bảy
351
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
5,618
925,9
03 
4,744,7
2,8251
0,8,961
4,874,8
1,7852,6,7
0,292,6
 
Ngày: 10/08/2011
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
868686
Giải nhất
30728
Giải nhì
62821
Giải ba
76024
93581
Giải tư
79969
89368
82232
16789
84984
92585
87421
Giải năm
4508
Giải sáu
4770
9251
1772
Giải bảy
551
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
708
22,52,81 
3,7212,4,8
 32
2,84 
8512
868,9
870,2
0,2,681,4,5,6
7,9
6,89 
 
Ngày: 03/08/2011
XSCT - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
235499
Giải nhất
82421
Giải nhì
67899
Giải ba
86573
46160
Giải tư
65945
11917
61239
89873
99009
05368
88729
Giải năm
8709
Giải sáu
6272
3999
6439
Giải bảy
720
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6092
217
720,1,9
72392
 40,5
45 
 60,8
172,32
68 
02,2,32,93993
 
Ngày: 27/07/2011
XSCT - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
811011
Giải nhất
41874
Giải nhì
31276
Giải ba
15511
48920
Giải tư
71496
92065
87585
75341
50773
33400
11659
Giải năm
8645
Giải sáu
9701
3427
0769
Giải bảy
846
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,12,4112
 20,7
735
741,5,6
3,4,6,859
4,7,965,9
273,4,6
 85
5,696