www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 06/12/2023
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
488382
Giải nhất
39360
Giải nhì
42591
Giải ba
66696
27905
Giải tư
33677
81463
02759
93356
64091
79065
70166
Giải năm
0915
Giải sáu
9417
5711
0405
Giải bảy
212
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7052
1,9211,2,5,7
1,82 
63 
 4 
02,1,656,9
5,6,960,3,5,6
1,770,7
 82
5912,6
 
Ngày: 29/11/2023
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
370295
Giải nhất
91906
Giải nhì
32720
Giải ba
25578
03989
Giải tư
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
Giải năm
0028
Giải sáu
4139
0619
1824
Giải bảy
182
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6
 16,9
5,820,4,8
939
24 
5,952,5
0,1,769
876,8
2,782,7,9
1,3,6,893,5
 
Ngày: 22/11/2023
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
527815
Giải nhất
50730
Giải nhì
71505
Giải ba
60145
37801
Giải tư
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
Giải năm
8382
Giải sáu
0799
7180
7162
Giải bảy
090
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,8,901,2,5
0,315,6
0,2,4,6
8
22
730,1,7
 42,5
0,1,45 
1,962
373
 80,2
990,6,9
 
Ngày: 15/11/2023
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
671811
Giải nhất
08462
Giải nhì
07744
Giải ba
10761
21681
Giải tư
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
Giải năm
5130
Giải sáu
4768
3034
4309
Giải bảy
361
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
309
12,5,62,8112
6,923,62,9
230,4
3,444,8
 51
22612,2,8
 7 
4,681
0,292
 
Ngày: 08/11/2023
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
965159
Giải nhất
07507
Giải nhì
31691
Giải ba
87897
65968
Giải tư
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
Giải năm
7885
Giải sáu
4330
9203
0346
Giải bảy
958
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,803,7
91 
726
030
 46
5,855,83,9
2,468
0,972
53,6,880,5,8
5,991,7,9
 
Ngày: 01/11/2023
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
546657
Giải nhất
83998
Giải nhì
20648
Giải ba
74927
58240
Giải tư
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
Giải năm
4292
Giải sáu
2094
1141
6417
Giải bảy
678
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
404,7
417
2,922,7
736
0,940,1,8
 57,9
367
0,1,2,5
6
73,8
4,7,98 
5,992,4,8,9
 
Ngày: 25/10/2023
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
935145
Giải nhất
93408
Giải nhì
40124
Giải ba
24448
60017
Giải tư
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
Giải năm
8415
Giải sáu
5511
6912
0865
Giải bảy
267
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
111,2,5,7
124
53 
2,5,745,8
0,1,4,653,4
 65,7,9
1,674,8,9
0,4,7,98 
6,798