www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 06/11/2019
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
706399
Giải nhất
60432
Giải nhì
43387
Giải ba
73867
32659
Giải tư
30062
98091
02863
30952
38705
98494
83623
Giải năm
1096
Giải sáu
4391
9419
6924
Giải bảy
516
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05
9216,9
3,5,623,4
2,632,5
2,94 
0,352,9
1,962,3,7
6,87 
 87
1,5,9912,4,6,9
 
Ngày: 30/10/2019
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
882173
Giải nhất
81762
Giải nhì
14804
Giải ba
45706
84950
Giải tư
31789
57400
97137
51313
67170
55825
82353
Giải năm
7224
Giải sáu
5615
9785
6118
Giải bảy
626
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,6
613,5,8
624,5,6
1,5,737
0,24 
1,2,850,3
0,261,2
370,3
185,9
89 
 
Ngày: 23/10/2019
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
417610
Giải nhất
82110
Giải nhì
73830
Giải ba
00678
02311
Giải tư
53716
03152
74157
39596
18374
76448
03370
Giải năm
8568
Giải sáu
1672
5375
6197
Giải bảy
466
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,3,70 
1102,1,6
5,72 
 30
748
752,7
1,6,966,8,9
5,970,2,4,5
8
4,6,78 
696,7
 
Ngày: 16/10/2019
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
432911
Giải nhất
00961
Giải nhì
69426
Giải ba
70010
74450
Giải tư
05424
64929
21988
63568
90643
62690
57274
Giải năm
7842
Giải sáu
9462
4787
9344
Giải bảy
909
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
1,610,1
4,624,6,9
43 
2,4,742,3,4
 50,7
261,2,8
5,874
6,887,8
0,290
 
Ngày: 09/10/2019
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
159855
Giải nhất
26242
Giải nhì
50566
Giải ba
66423
25015
Giải tư
86558
11884
45615
06759
72106
01177
10974
Giải năm
0321
Giải sáu
6259
8253
1644
Giải bảy
226
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06
214,52
421,3,6
2,53 
1,4,7,842,4
12,553,5,8,92
0,2,666
774,7
584
529 
 
Ngày: 02/10/2019
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
991017
Giải nhất
54286
Giải nhì
96279
Giải ba
86160
69723
Giải tư
33213
55690
01854
18297
29235
09011
39801
Giải năm
9456
Giải sáu
7452
0046
4571
Giải bảy
493
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,901,3
0,1,711,3,7
523
0,1,2,935
546
352,4,6
4,5,860
1,971,9
 86
790,3,7
 
Ngày: 25/09/2019
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
171912
Giải nhất
57749
Giải nhì
24188
Giải ba
77417
65190
Giải tư
95795
76948
70569
48890
13790
62943
86134
Giải năm
8707
Giải sáu
7391
4686
9541
Giải bảy
502
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
9302,7
42,912,7
0,12 
434
3412,3,8,9
95 
869
0,17 
4,886,8
4,6903,1,5