www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 06/03/2019
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
636091
Giải nhất
00315
Giải nhì
52418
Giải ba
74523
39370
Giải tư
45524
18610
12178
83517
56735
31506
53192
Giải năm
9525
Giải sáu
8818
4173
1049
Giải bảy
110
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
12,706
9102,5,7,82
923,4,5
2,735
249
1,2,35 
06 
1,870,3,8
12,787
491,2
 
Ngày: 27/02/2019
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
396436
Giải nhất
71800
Giải nhì
23293
Giải ba
23191
37771
Giải tư
15813
96886
42279
02966
66284
06979
71653
Giải năm
6309
Giải sáu
1144
4779
2423
Giải bảy
048
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,9
7,913
 23,5
1,2,5,936
4,844,8
253
3,6,866
 71,93
484,6
0,7391,3
 
Ngày: 20/02/2019
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
945454
Giải nhất
46058
Giải nhì
57255
Giải ba
34098
52855
Giải tư
92243
56858
92920
35748
56061
27380
02604
Giải năm
4077
Giải sáu
4260
2239
3676
Giải bảy
501
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,6,801,4
0,61 
 20
438,9
0,543,8
5254,52,82
760,1
776,7
3,4,52,980
398
 
Ngày: 13/02/2019
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
736968
Giải nhất
40825
Giải nhì
50003
Giải ba
80477
22768
Giải tư
32686
04626
05297
60218
31471
72515
73556
Giải năm
6569
Giải sáu
7579
7463
8033
Giải bảy
537
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03
715,8
 25,6
0,3,633,7
 4 
1,256
2,5,863,82,9
3,7,971,7,9
1,62,886,8
6,797
 
Ngày: 06/02/2019
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
105313
Giải nhất
46229
Giải nhì
72320
Giải ba
59907
03501
Giải tư
65559
37044
06309
42944
00256
11072
17120
Giải năm
7536
Giải sáu
8785
3246
7122
Giải bảy
390
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
22,8,901,7,9
013
2,7202,2,9
136
42442,6
856,9
3,4,56 
072
 80,5
0,2,590
 
Ngày: 30/01/2019
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
346643
Giải nhất
41780
Giải nhì
44809
Giải ba
54817
88699
Giải tư
03122
52725
65687
49119
03449
42474
06291
Giải năm
2937
Giải sáu
7599
6907
0233
Giải bảy
481
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
802,7,9
8,917,9
0,222,5
3,433,7
743,9
25 
 6 
0,1,3,874
 80,1,7
0,1,4,9291,92
 
Ngày: 23/01/2019
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
688037
Giải nhất
71358
Giải nhì
94249
Giải ba
61009
35753
Giải tư
79776
24780
71056
82415
15395
71662
23377
Giải năm
8675
Giải sáu
7885
4139
2814
Giải bảy
208
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
808,9
111,4,5
62 
537,9
149
1,7,8,953,6,8
5,762
3,775,6,7
0,580,5
0,3,495