www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 06/01/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
350303
Giải nhất
01618
Giải nhì
78786
Giải ba
90931
50028
Giải tư
31474
64726
00241
58257
16615
13319
23469
Giải năm
6929
Giải sáu
4229
2351
2023
Giải bảy
386
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,4,5,715,8,9
 23,6,8,92
0,231
741
151,7
2,8269
571,4
1,2862
1,22,69 
 
Ngày: 30/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K5T12
Giải ĐB
820471
Giải nhất
69838
Giải nhì
11470
Giải ba
29636
89356
Giải tư
68885
03712
07322
14975
18371
09253
12538
Giải năm
7404
Giải sáu
3358
3965
8345
Giải bảy
867
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
704
7212
1,222
5,636,82
045
4,6,7,853,6,8
3,563,5,7
670,12,5
32,585
 9 
 
Ngày: 23/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T12
Giải ĐB
953553
Giải nhất
35921
Giải nhì
57047
Giải ba
47205
02530
Giải tư
00415
91763
44946
30418
76678
43006
87544
Giải năm
2084
Giải sáu
2522
1468
7842
Giải bảy
463
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
305,6
215,8
2,421,2,7
5,6230
4,842,4,6,7
0,153
0,4632,8
2,478
1,6,784
 9 
 
Ngày: 16/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
912017
Giải nhất
47323
Giải nhì
97847
Giải ba
53043
13377
Giải tư
02028
21434
98943
96173
25109
05594
91255
Giải năm
7471
Giải sáu
4961
2515
3247
Giải bảy
387
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,715,7
 23,8
2,42,734
3,9432,72
1,555
861
1,42,7,871,3,7
286,7
094
 
Ngày: 09/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
661953
Giải nhất
61713
Giải nhì
97893
Giải ba
57262
99360
Giải tư
77346
55689
17475
92286
11466
67140
99165
Giải năm
4108
Giải sáu
5978
1122
2176
Giải bảy
255
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4,608
 13
2,622
1,5,935
 40,6
3,5,6,753,5
4,6,7,860,2,5,6
 75,6,8
0,786,9
893
 
Ngày: 02/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
634164
Giải nhất
51115
Giải nhì
89158
Giải ba
67976
20916
Giải tư
28453
44016
01755
81530
96664
35347
83020
Giải năm
1872
Giải sáu
0745
3862
9267
Giải bảy
589
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
815,62
6,720
530
6245,7
1,4,553,5,8
12,762,42,7
4,672,6
581,9
89 
 
Ngày: 25/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
914349
Giải nhất
45727
Giải nhì
02774
Giải ba
67681
88104
Giải tư
30713
03314
88088
90665
73011
30579
17534
Giải năm
8723
Giải sáu
1331
0034
0708
Giải bảy
305
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,8
1,3,811,3,4
523,7
1,231,42
0,1,32,749
0,652
 65
274,9
0,881,8
4,79