www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 04/05/2011
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
360563
Giải nhất
87133
Giải nhì
36963
Giải ba
12822
53332
Giải tư
16320
62958
08827
49211
71603
29093
30030
Giải năm
0918
Giải sáu
6515
8575
4971
Giải bảy
514
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,303
1,711,4,5,8
2,320,2,7
0,3,62,930,2,3
14 
1,758
 632
2,871,5
1,587
 93
 
Ngày: 27/04/2011
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
494478
Giải nhất
15042
Giải nhì
53938
Giải ba
55495
05434
Giải tư
40918
01156
09221
49340
34565
79766
50699
Giải năm
8177
Giải sáu
2237
6672
6695
Giải bảy
645
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
40 
218
4,721,5
 34,7,8
340,2,5
2,4,6,9256
5,665,6
3,772,7,8
1,3,78 
9952,9
 
Ngày: 20/04/2011
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
965240
Giải nhất
97556
Giải nhì
67249
Giải ba
78104
24254
Giải tư
77680
95245
66002
03593
32777
40087
64465
Giải năm
1494
Giải sáu
5757
1965
5537
Giải bảy
772
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4,5
 1 
0,72 
937
0,5,940,5,9
0,4,6254,6,7
5652
3,5,7,872,7
 80,7
493,4
 
Ngày: 13/04/2011
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
287282
Giải nhất
66742
Giải nhì
57438
Giải ba
54034
46847
Giải tư
14862
73044
61582
95438
99916
14045
22712
Giải năm
1986
Giải sáu
7648
6940
2577
Giải bảy
182
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,2,6
1,4,6,832 
 34,82
3,440,2,4,5
7,8
45 
1,862
4,777
32,4823,6
 9 
 
Ngày: 06/04/2011
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
621389
Giải nhất
52994
Giải nhì
31475
Giải ba
48208
03683
Giải tư
00711
09375
71257
82054
17984
52874
15166
Giải năm
0921
Giải sáu
9368
6116
6469
Giải bảy
223
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,211,6
 21,3
2,83 
5,7,8,94 
7254,7
1,666,8,9
5,874,52
0,683,4,7,9
6,894
 
Ngày: 30/03/2011
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
316058
Giải nhất
15993
Giải nhì
96665
Giải ba
05444
86899
Giải tư
44882
26471
91894
89681
03443
67000
42919
Giải năm
8857
Giải sáu
8618
0957
9169
Giải bảy
138
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500
7,818,9
82 
4,938
4,943,4
650,72,8
 65,9
5271
1,3,581,2
1,6,993,4,9
 
Ngày: 23/03/2011
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
419212
Giải nhất
79998
Giải nhì
74425
Giải ba
34643
97261
Giải tư
53924
02408
42149
26497
48665
78531
15823
Giải năm
6807
Giải sáu
6118
3074
4341
Giải bảy
423
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
3,4,612,8
1232,4,5
22,4,631
2,741,3,9
2,65 
 61,3,5
0,974
0,1,98 
497,8