www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 04/01/2012
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
896283
Giải nhất
98721
Giải nhì
70587
Giải ba
82574
33447
Giải tư
20259
87051
80965
89134
77304
39463
83043
Giải năm
2245
Giải sáu
9710
4241
0911
Giải bảy
193
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
104
1,2,4,510,1,3
 21
1,4,6,8
9
34
0,3,741,3,5,7
4,651,9
 63,5
4,874
 83,7
593
 
Ngày: 28/12/2011
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
600827
Giải nhất
83884
Giải nhì
22331
Giải ba
90599
62721
Giải tư
01034
62794
10330
85935
14342
37510
98421
Giải năm
6013
Giải sáu
3248
3194
8408
Giải bảy
428
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,308
22,310,3
4212,7,8
1,930,1,4,5
3,8,9242,8
35 
 6 
27 
0,2,484
993,42,9
 
Ngày: 21/12/2011
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
838036
Giải nhất
93032
Giải nhì
76137
Giải ba
78456
48974
Giải tư
90437
17454
21074
09232
41775
62329
51329
Giải năm
5752
Giải sáu
2292
3404
1014
Giải bảy
589
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 04
 14
32,5,9292
 322,6,72
0,1,5,724 
752,4,6
3,5,666
32742,5
 89
22,892
 
Ngày: 14/12/2011
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
540834
Giải nhất
51213
Giải nhì
85470
Giải ba
77886
83254
Giải tư
71498
87835
59184
60664
45703
32664
63886
Giải năm
0204
Giải sáu
8205
0964
6354
Giải bảy
888
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5,8
 13
 2 
0,134,5
0,3,52,63
8
4 
0,3542
82643
 70
0,8,984,62,8
 98
 
Ngày: 07/12/2011
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
025019
Giải nhất
31105
Giải nhì
04507
Giải ba
00934
33271
Giải tư
30267
42718
16397
61511
63406
87660
60797
Giải năm
4213
Giải sáu
4570
6676
1512
Giải bảy
011
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6,705,6,7
12,3,7112,2,3,8
9
12 
131,4
34 
05 
0,760,7
0,6,9270,1,6
18 
1972
 
Ngày: 30/11/2011
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
864844
Giải nhất
20181
Giải nhì
54814
Giải ba
41655
06048
Giải tư
93060
24122
10309
50302
55308
94743
34847
Giải năm
7859
Giải sáu
4205
6156
1397
Giải bảy
975
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
602,5,8,9
814
0,222
43 
1,443,4,7,8
0,5,755,6,9
560,7
4,6,975
0,481
0,597
 
Ngày: 23/11/2011
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
068149
Giải nhất
78207
Giải nhì
85627
Giải ba
20519
51359
Giải tư
50024
26645
47314
27323
60331
79900
96387
Giải năm
9204
Giải sáu
9326
3850
7472
Giải bảy
073
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,7
314,9
723,4,6,7
2,731
0,1,245,9
450,9
26 
0,2,8272,3
 872
1,4,59