www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 02/11/2022
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
439832
Giải nhất
56806
Giải nhì
45961
Giải ba
79016
46919
Giải tư
63256
81488
28051
57403
21689
14343
15927
Giải năm
2915
Giải sáu
4980
8589
1446
Giải bảy
318
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
803,6
5,615,6,8,9
3,627
0,432
 43,6
151,6
0,1,4,561,2
27 
1,880,8,92
1,829 
 
Ngày: 26/10/2022
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
000344
Giải nhất
36523
Giải nhì
19417
Giải ba
21194
06155
Giải tư
29818
64870
95955
37773
24993
60695
63041
Giải năm
6884
Giải sáu
5363
8868
1681
Giải bảy
228
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,817,8
 23,8
2,6,7,93 
4,8,941,4
52,9552
 63,8
1,970,3
1,2,681,4
 93,4,5,7
 
Ngày: 19/10/2022
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
178259
Giải nhất
25910
Giải nhì
10358
Giải ba
53233
44730
Giải tư
39671
78458
77066
66574
64890
42259
42219
Giải năm
4258
Giải sáu
6958
4581
7219
Giải bảy
700
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,1
0,7,810,92
 2 
330,3
74 
 584,92
666
 71,4
5481
12,5290
 
Ngày: 12/10/2022
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
160208
Giải nhất
85464
Giải nhì
82743
Giải ba
15228
09037
Giải tư
06071
62073
58428
35010
80367
15883
75725
Giải năm
0141
Giải sáu
6838
4118
3011
Giải bảy
000
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
1,4,710,1,8
925,82
4,7,837,8
641,3
25 
 64,7
3,671,3
0,1,22,383
 92
 
Ngày: 05/10/2022
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
327356
Giải nhất
50659
Giải nhì
60092
Giải ba
62281
64713
Giải tư
66058
09918
33885
43557
56803
61070
68192
Giải năm
5306
Giải sáu
7102
5541
0387
Giải bảy
400
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3,6
4,813,8
0,922 
0,13 
 41
856,7,8,9
0,5,96 
5,870
1,581,5,7
5922,6
 
Ngày: 28/09/2022
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
414966
Giải nhất
01425
Giải nhì
02742
Giải ba
78685
25655
Giải tư
68769
41279
17914
37665
24716
46824
52755
Giải năm
6889
Giải sáu
4653
8401
2971
Giải bảy
148
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,714,5,6
424,5
53 
1,242,8
1,2,52,6
8
53,52
1,665,6,9
 71,9
485,9
6,7,89 
 
Ngày: 21/09/2022
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
619143
Giải nhất
34832
Giải nhì
77878
Giải ba
96982
88523
Giải tư
55416
85871
60953
37084
07079
30790
56631
Giải năm
8330
Giải sáu
2489
3754
7758
Giải bảy
949
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
3,716
3,823
2,4,530,1,2
5,7,843,9
 53,4,8
16 
 71,4,8,9
5,782,4,9
4,7,890