www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 02/02/2011
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
650344
Giải nhất
93598
Giải nhì
02784
Giải ba
60190
51401
Giải tư
96621
07671
48887
17440
84185
00416
27040
Giải năm
3209
Giải sáu
9265
3608
6697
Giải bảy
967
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
42,901,8,9
0,2,716
 21
 3 
4,8402,4,9
6,85 
165,7
6,8,971
0,984,5,7
0,490,7,8
 
Ngày: 26/01/2011
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
562300
Giải nhất
27953
Giải nhì
00244
Giải ba
35720
91564
Giải tư
68814
13347
61565
99691
01047
69854
16258
Giải năm
5584
Giải sáu
6814
5075
7020
Giải bảy
024
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,8
9142
 202,4
53 
12,2,4,5
6,8
44,72
6,753,4,8
 64,5
4275
0,584
 91
 
Ngày: 19/01/2011
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
848387
Giải nhất
88925
Giải nhì
66869
Giải ba
20066
77178
Giải tư
12539
59790
78273
23332
27738
79170
08512
Giải năm
7284
Giải sáu
2144
2540
4544
Giải bảy
669
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,7,90 
 12
1,325
732,8,9
42,840,42
25 
666,92
7,870,3,7,8
3,784,7
3,6290
 
Ngày: 12/01/2011
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
280449
Giải nhất
20155
Giải nhì
30052
Giải ba
35950
23941
Giải tư
93003
13711
68046
14168
38807
31361
56968
Giải năm
5526
Giải sáu
2508
8300
3443
Giải bảy
528
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,7,8
1,4,611
526,8
0,3,433
 41,3,6,9
550,2,5
2,461,82
07 
0,2,628 
49 
 
Ngày: 05/01/2011
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
197044
Giải nhất
59251
Giải nhì
72135
Giải ba
33494
72555
Giải tư
21258
77642
34223
73479
38824
41026
85257
Giải năm
0819
Giải sáu
0656
0296
0079
Giải bảy
816
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 0 
516,9
423,4,6,7
235
2,4,942,4
3,551,5,6,7
8
1,2,5,96 
2,5792
58 
1,7294,6
 
Ngày: 29/12/2010
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
026397
Giải nhất
85891
Giải nhì
77594
Giải ba
06912
90748
Giải tư
29971
24836
27901
75988
19767
26925
34228
Giải năm
0115
Giải sáu
3950
2797
7520
Giải bảy
559
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,7,912,5
120,5,8
 36
948
1,2,950,9
367
6,9271
2,4,888
591,4,5,72
 
Ngày: 22/12/2010
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
401957
Giải nhất
12981
Giải nhì
10697
Giải ba
86009
82650
Giải tư
11316
91731
53701
29605
31213
99308
41680
Giải năm
5384
Giải sáu
7622
3613
2000
Giải bảy
259
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,5,8
9
0,3,8132,6
2,822
1231
84 
050,7,9
16 
5,97 
080,1,2,4
0,597