www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 18/12/2024
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
983776
Giải nhất
44659
Giải nhì
65195
Giải ba
21520
99628
Giải tư
88102
28128
46771
92211
03377
30404
01147
Giải năm
6045
Giải sáu
0864
3557
7580
Giải bảy
790
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,8,902,4
1,711
020,82
 3 
0,645,7
4,957,9
764,8
4,5,771,6,7
22,680
590,5
 
Ngày: 11/12/2024
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
389854
Giải nhất
93985
Giải nhì
99741
Giải ba
74649
60341
Giải tư
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
Giải năm
7299
Giải sáu
2911
2305
7418
Giải bảy
322
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,805,7,8
12,42,5112,8
222,4
830
2,5412,9
0,851,4
 6 
07 
0,180,3,5
4,999
 
Ngày: 04/12/2024
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
565797
Giải nhất
10911
Giải nhì
30366
Giải ba
18346
14117
Giải tư
82708
81767
39259
17453
00094
51962
18485
Giải năm
3368
Giải sáu
5249
7506
1255
Giải bảy
715
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
111,5,7
62 
5,63 
946,9
1,5,853,5,9
0,4,662,3,6,7
8
1,6,97 
0,685
4,594,7
 
Ngày: 27/11/2024
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
351306
Giải nhất
33743
Giải nhì
03931
Giải ba
42079
03505
Giải tư
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
Giải năm
7616
Giải sáu
4491
4326
3157
Giải bảy
461
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,4,6,916
 26
431,7
541,3
054,7
0,1,2,72
9
61
3,5762,8,9
7,98 
791,6,8
 
Ngày: 20/11/2024
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
273288
Giải nhất
75386
Giải nhì
02343
Giải ba
51801
16988
Giải tư
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
Giải năm
6994
Giải sáu
1266
1881
5026
Giải bảy
924
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,81 
 242,6
4,7,83 
22,943,9
65 
0,2,6,865,6
 73
8381,3,6,83
4,994,9
 
Ngày: 13/11/2024
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
437148
Giải nhất
86830
Giải nhì
24120
Giải ba
52084
06871
Giải tư
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
Giải năm
6549
Giải sáu
9208
9456
7972
Giải bảy
900
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8
9
00,1,8
0,712,9
1,6,720
 30
848,92
956
562
 71,2
0,480,4
1,4290,5
 
Ngày: 06/11/2024
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
388089
Giải nhất
26000
Giải nhì
99391
Giải ba
79195
60463
Giải tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Giải năm
4519
Giải sáu
4393
1073
0174
Giải bảy
791
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9