www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 15/05/2023
XSCM - Loại vé: 23-T05K3
Giải ĐB
762245
Giải nhất
01002
Giải nhì
88067
Giải ba
19339
55486
Giải tư
22198
02903
62779
62381
49957
57880
03827
Giải năm
2830
Giải sáu
9251
5990
4603
Giải bảy
190
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9202,32
5,81 
027
0230,9
 45
4,851,7
867
2,5,679
980,1,5,6
3,7902,8
 
Ngày: 08/05/2023
XSCM - Loại vé: 23-T05K2
Giải ĐB
256412
Giải nhất
49590
Giải nhì
51687
Giải ba
67297
67474
Giải tư
67572
36211
94495
41929
71794
19740
37297
Giải năm
1898
Giải sáu
1322
7615
2225
Giải bảy
678
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
111,2,5
1,2,722,5,9
 3 
7,940
1,2,95 
 6 
8,9272,4,8
7,987,9
2,890,4,5,72
8
 
Ngày: 01/05/2023
XSCM - Loại vé: 23-T05K1
Giải ĐB
972947
Giải nhất
39065
Giải nhì
73938
Giải ba
28547
05361
Giải tư
37934
22802
74302
01444
30730
07240
25581
Giải năm
8293
Giải sáu
2043
2956
1762
Giải bảy
192
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,4022
6,812
02,1,6,92 
4,930,4,8
3,440,3,4,72
656
561,2,5
427 
381
 92,3
 
Ngày: 24/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K4
Giải ĐB
963087
Giải nhất
80464
Giải nhì
46373
Giải ba
42871
01243
Giải tư
05536
77969
29240
46432
59254
49084
98232
Giải năm
7405
Giải sáu
9513
5132
1148
Giải bảy
915
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
405
713,5
332 
1,4,7323,6
5,6,840,3,8
0,154,9
364,9
871,3
484,7
5,69 
 
Ngày: 17/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K3
Giải ĐB
767426
Giải nhất
76004
Giải nhì
67603
Giải ba
73376
12071
Giải tư
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
Giải năm
0910
Giải sáu
7620
2995
5320
Giải bảy
782
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,803,4
1,710,1
8202,62
0,43 
040,3,5
4,7,95 
22,76 
 71,5,6
 80,2,9
895
 
Ngày: 10/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K2
Giải ĐB
215399
Giải nhất
54096
Giải nhì
81735
Giải ba
23886
48519
Giải tư
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải năm
8782
Giải sáu
8446
7232
7453
Giải bảy
028
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,1,311,3,9
3,825,8
1,531,2,5
0,946
2,353
4,8,96 
 7 
282,6
1,990,4,6,9
 
Ngày: 03/04/2023
XSCM - Loại vé: 23-T04K1
Giải ĐB
011125
Giải nhất
69187
Giải nhì
90412
Giải ba
44436
56518
Giải tư
48274
07696
97500
29823
86517
06747
09571
Giải năm
0556
Giải sáu
9994
3093
8288
Giải bảy
882
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000
7,812,7,8
1,823,5
2,936
7,947
256
3,5,96 
1,4,871,4
1,881,2,7,8
 93,4,6