www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 13/02/2023
XSCM - Loại vé: 23-T02K2
Giải ĐB
036771
Giải nhất
88909
Giải nhì
25290
Giải ba
57089
55135
Giải tư
06741
31346
28346
70731
16419
64988
70648
Giải năm
7504
Giải sáu
1427
9971
0191
Giải bảy
440
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,904,9
3,4,72,919
 27
 31,5,9
040,1,62,8
35 
426 
2712
4,888,9
0,1,3,890,1
 
Ngày: 06/02/2023
XSCM - Loại vé: 23-T02K1
Giải ĐB
365291
Giải nhất
50806
Giải nhì
02403
Giải ba
00735
79125
Giải tư
12110
83077
69659
23484
89368
25109
50306
Giải năm
9634
Giải sáu
0636
1115
2917
Giải bảy
133
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
103,62,9
910,5,7
 25
0,333,4,5,6
3,845
1,2,3,459
02,368
1,777
684
0,591
 
Ngày: 30/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K5
Giải ĐB
708575
Giải nhất
51911
Giải nhì
21992
Giải ba
46175
15764
Giải tư
15025
02956
37616
48397
24478
25159
35611
Giải năm
8429
Giải sáu
2724
7162
5345
Giải bảy
070
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
12112,6
6,924,5,9
 3 
2,645
2,4,7256,9
1,562,4
970,52,8
780
2,592,7
 
Ngày: 23/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K4
Giải ĐB
114916
Giải nhất
42726
Giải nhì
98686
Giải ba
27741
36372
Giải tư
65593
20112
06479
60247
21215
65051
07439
Giải năm
5010
Giải sáu
6836
2442
5335
Giải bảy
723
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,4,510,1,2,5
6
1,4,723,6
2,935,6,9
 41,2,7
1,351
1,2,3,86 
472,9
 86
3,793
 
Ngày: 16/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K3
Giải ĐB
680217
Giải nhất
31021
Giải nhì
06609
Giải ba
35323
23330
Giải tư
43935
54660
59258
86337
92822
94282
33069
Giải năm
5823
Giải sáu
5543
1568
0385
Giải bảy
389
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,603,9
217
2,821,2,32
0,22,430,5,7
 43
3,858
 60,8,9
1,37 
5,682,5,9
0,6,89 
 
Ngày: 09/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K2
Giải ĐB
257201
Giải nhất
37015
Giải nhì
96499
Giải ba
96605
08874
Giải tư
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
Giải năm
3061
Giải sáu
7191
6177
6937
Giải bảy
714
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7
0,2,6,910,43,5
421,8
 37
13,742
0,15 
861
0,3,774,7
286
991,9
 
Ngày: 02/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K1
Giải ĐB
572215
Giải nhất
68735
Giải nhì
19559
Giải ba
51139
97743
Giải tư
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
Giải năm
1038
Giải sáu
9019
6746
1529
Giải bảy
634
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
 15,9
524,92
0,434,5,8,9
2,343,62
1,352,9
426 
 7 
02,38 
1,22,3,5
9
99