www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 07/11/2022
XSCM - Loại vé: 22-T11K1
Giải ĐB
864140
Giải nhất
70511
Giải nhì
17214
Giải ba
84361
15584
Giải tư
28855
56320
30920
40425
13405
90103
46064
Giải năm
9736
Giải sáu
4846
3186
8009
Giải bảy
569
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
22,4,903,5,9
1,611,4
 202,5
036
1,6,840,6
0,2,555
3,4,861,4,9
 7 
 84,6
0,690
 
Ngày: 31/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K5
Giải ĐB
959103
Giải nhất
97553
Giải nhì
70700
Giải ba
80377
54711
Giải tư
56661
67467
46586
15024
10194
63684
19454
Giải năm
9644
Giải sáu
2165
8724
3208
Giải bảy
901
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,8
0,1,611
 242
0,53 
22,4,5,8
9
44
653,4
861,5,7
6,72772
084,6
 94
 
Ngày: 24/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K4
Giải ĐB
555582
Giải nhất
64287
Giải nhì
08397
Giải ba
43824
01836
Giải tư
96057
46187
05078
26936
87953
25628
53970
Giải năm
0498
Giải sáu
3093
1552
2790
Giải bảy
715
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,903
 15
5,824,8
0,5,9362
24 
152,3,7
326 
5,82,970,8
2,7,982,72
 90,3,7,8
 
Ngày: 17/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K3
Giải ĐB
732514
Giải nhất
60147
Giải nhì
01841
Giải ba
34438
78470
Giải tư
15592
52210
85528
69569
30231
45697
86441
Giải năm
0836
Giải sáu
7260
2220
8333
Giải bảy
761
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,70 
32,42,610,4
920,8
3312,3,6,8
1412,7
 5 
360,1,9
4,970
2,38 
692,7
 
Ngày: 10/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K2
Giải ĐB
479851
Giải nhất
25454
Giải nhì
49591
Giải ba
30623
18247
Giải tư
13407
70278
95770
46839
81904
90817
81912
Giải năm
6769
Giải sáu
9146
7166
7310
Giải bảy
683
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,704,7
5,7,910,2,7
123
2,839
0,546,7
 51,4
4,666,9
0,1,470,1,8
783
3,691
 
Ngày: 03/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K1
Giải ĐB
285053
Giải nhất
22734
Giải nhì
91782
Giải ba
47832
06481
Giải tư
65567
13555
46320
90537
28042
38561
70822
Giải năm
5984
Giải sáu
4448
7923
2582
Giải bảy
848
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
6,81 
2,3,4,8220,2,3
2,532,4,7
3,842,83
553,5
 61,7
3,67 
4381,22,4
 9 
 
Ngày: 26/09/2022
XSCM - Loại vé: 22-T9K4
Giải ĐB
101413
Giải nhất
20049
Giải nhì
60129
Giải ba
92043
66437
Giải tư
25291
15998
24134
18321
86113
56080
25407
Giải năm
4114
Giải sáu
8662
1149
9789
Giải bảy
992
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
807
1,2,911,32,4
6,921,9
12,434,7
1,343,92
 5 
 62
0,37 
980,9
2,42,891,2,8