www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 05/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K1
Giải ĐB
398493
Giải nhất
48763
Giải nhì
66841
Giải ba
92225
98900
Giải tư
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
Giải năm
2375
Giải sáu
0239
0357
3034
Giải bảy
005
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2,52,700,5
41 
 20,42,5
6,934,92
22,341
0,2,7502,7
 63
570,5,8
78 
3293
 
Ngày: 28/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K4
Giải ĐB
805475
Giải nhất
37105
Giải nhì
41617
Giải ba
72484
92672
Giải tư
63042
08990
58911
23687
31115
51352
96354
Giải năm
5850
Giải sáu
6019
6573
7096
Giải bảy
990
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,9205
111,5,7,9
4,5,72 
73 
5,842
0,1,750,2,4,8
96 
1,872,3,5
584,7
1902,6
 
Ngày: 21/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K3
Giải ĐB
804725
Giải nhất
27537
Giải nhì
38672
Giải ba
45796
20922
Giải tư
82536
39134
52099
21497
26809
14461
79311
Giải năm
6196
Giải sáu
5399
6512
8018
Giải bảy
660
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
609
1,611,2,8
1,2,722,5
 34,5,6,7
34 
2,35 
3,9260,1
3,972
18 
0,92962,7,92
 
Ngày: 14/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K2
Giải ĐB
638455
Giải nhất
19895
Giải nhì
66290
Giải ba
98049
95641
Giải tư
52539
21363
05005
17809
41835
24164
90939
Giải năm
6799
Giải sáu
3020
6204
3320
Giải bảy
501
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
22,901,4,5,9
0,41 
 202
635,92
0,641,9
0,3,5,955
 63,4,7
67 
 8 
0,32,4,990,5,9
 
Ngày: 07/09/2009
XSCM - Loại vé: L:T9K1
Giải ĐB
630137
Giải nhất
63949
Giải nhì
97819
Giải ba
09111
81004
Giải tư
13540
36253
34155
65789
51380
80197
45184
Giải năm
2776
Giải sáu
3572
4183
6992
Giải bảy
343
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,804
111,9
7,92 
4,5,837
0,840,3,9
553,5
6,766
3,972,6
 80,3,4,9
1,4,892,7
 
Ngày: 31/08/2009
XSCM - Loại vé: L:09T08K5
Giải ĐB
004358
Giải nhất
42659
Giải nhì
64357
Giải ba
72829
67601
Giải tư
86615
10876
62080
57765
78360
89979
74191
Giải năm
1374
Giải sáu
9030
8866
5617
Giải bảy
647
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,6,801
0,915,7
 29
 30
747
1,657,8,9
6,760,5,6
1,4,574,6,9
5,980
2,5,791,8
 
Ngày: 24/08/2009
XSCM - Loại vé: L:09T08K4
Giải ĐB
560694
Giải nhất
03800
Giải nhì
07004
Giải ba
42607
26566
Giải tư
49114
90567
39067
42149
09091
00859
16585
Giải năm
5486
Giải sáu
4176
3925
9638
Giải bảy
015
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7
914,5
 23,5
238
0,1,949
1,2,859
6,7,866,72
0,6276
385,6
4,591,4