www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 31/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
637213
Giải nhất
68195
Giải nhì
41651
Giải ba
31303
72495
Giải tư
96301
12538
74381
37207
27568
35526
34678
Giải năm
8074
Giải sáu
0437
0846
9677
Giải bảy
664
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,5,813
 26
0,130,7,8
6,746
9251
2,464,8
0,3,774,7,8
3,6,781
 952
 
Ngày: 24/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
101155
Giải nhất
89620
Giải nhì
71071
Giải ba
33291
65477
Giải tư
73294
39025
33392
28665
79923
87117
58381
Giải năm
9407
Giải sáu
6295
1746
7081
Giải bảy
456
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
207
6,7,82,917
920,3,5
23 
946
2,5,6,955,6
4,561,5
0,1,771,7
 812
 91,2,4,5
 
Ngày: 17/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
099061
Giải nhất
94073
Giải nhì
39494
Giải ba
86737
31017
Giải tư
42822
57868
82679
20386
23145
89794
96015
Giải năm
0883
Giải sáu
0390
1638
7877
Giải bảy
176
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
90 
615,7
222
7,837,8
9245
1,45 
7,861,8
1,3,773,6,7,9
3,683,6,9
7,890,42
 
Ngày: 10/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
641186
Giải nhất
92489
Giải nhì
16933
Giải ba
69342
69792
Giải tư
50912
48136
20680
36815
66983
15100
19783
Giải năm
2715
Giải sáu
8744
2039
1518
Giải bảy
748
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,800
 12,52,7,8
1,4,92 
3,8233,6,9
442,4,8
125 
3,86 
17 
1,480,32,6,9
3,892
 
Ngày: 03/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
393273
Giải nhất
39423
Giải nhì
81970
Giải ba
09547
18845
Giải tư
93916
06978
50489
74010
67633
47626
04261
Giải năm
8491
Giải sáu
6468
7976
5563
Giải bảy
607
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,707
6,910,6
 23,6
2,3,6,733
 45,7
4,555
1,2,761,3,8
0,470,3,6,8
6,789
891
 
Ngày: 24/02/2011
XSBTH - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
587744
Giải nhất
20309
Giải nhì
65273
Giải ba
92476
10514
Giải tư
98441
74323
45562
60839
18778
55402
88607
Giải năm
9222
Giải sáu
7095
4199
1762
Giải bảy
065
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
414
0,2,6222,3
2,739
1,4,841,4
6,95 
7622,5
073,6,8
784
0,3,995,9
 
Ngày: 17/02/2011
XSBTH - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
870249
Giải nhất
35604
Giải nhì
57210
Giải ba
11215
31461
Giải tư
99350
23106
95149
72652
79602
80514
13368
Giải năm
0480
Giải sáu
4548
7500
7803
Giải bảy
085
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,800,2,3,4
6
610,4,5
0,52 
0,333
0,148,92
1,850,2
061,8
 7 
4,680,5
429