www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 27/05/2021
XSBTH - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
038239
Giải nhất
31604
Giải nhì
32974
Giải ba
94656
20804
Giải tư
00081
64367
92675
24373
22196
52239
73618
Giải năm
6003
Giải sáu
8497
2164
5656
Giải bảy
345
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 03,42
818
 2 
0,72392
02,6,745
4,7562
52,964,7
6,9732,4,5
181
3296,7
 
Ngày: 20/05/2021
XSBTH - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
702581
Giải nhất
53873
Giải nhì
75090
Giải ba
29078
37332
Giải tư
21993
17447
80683
39910
79026
85552
80718
Giải năm
5493
Giải sáu
3010
5756
6036
Giải bảy
991
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
12,90 
8,9102,8
3,526
7,8,9232,6
 47
 52,6
2,3,5,666
473,8
1,781,3
 90,1,32
 
Ngày: 13/05/2021
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
955086
Giải nhất
56900
Giải nhì
29313
Giải ba
40322
69378
Giải tư
29492
51043
81453
04879
47035
42799
94841
Giải năm
1052
Giải sáu
7823
9942
8629
Giải bảy
381
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,813
2,4,5,922,3,9
1,2,4,535
 41,2,3
352,3
86 
 78,9
781,6
2,7,992,9
 
Ngày: 06/05/2021
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
334231
Giải nhất
31092
Giải nhì
08687
Giải ba
83635
86141
Giải tư
42258
16234
75651
71542
55959
43029
18729
Giải năm
9587
Giải sáu
4547
7431
4792
Giải bảy
294
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,4,513
4,92292
1312,4,5
3,941,2,7
351,8,9
 6 
4,827 
5872
22,5922,4
 
Ngày: 29/04/2021
XSBTH - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
803115
Giải nhất
95468
Giải nhì
01299
Giải ba
71371
52299
Giải tư
29646
85452
45819
43061
15375
60137
27951
Giải năm
0607
Giải sáu
5095
4345
0226
Giải bảy
787
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,5,6,715,9
526
 31,7
 45,6
1,4,7,951,2
2,461,8
0,3,871,5
687
1,9295,92
 
Ngày: 22/04/2021
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
198035
Giải nhất
46241
Giải nhì
88672
Giải ba
43482
32973
Giải tư
13073
80423
71339
68573
52352
78276
49313
Giải năm
0490
Giải sáu
0425
7508
7879
Giải bảy
333
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
908
413
5,7,823,5
1,2,3,7333,5,9
 41
2,352
76 
872,33,6,9
082,7
3,790
 
Ngày: 15/04/2021
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
752890
Giải nhất
19088
Giải nhì
48645
Giải ba
20003
80804
Giải tư
45189
18950
34133
07219
41932
84628
90365
Giải năm
8015
Giải sáu
6644
4256
9185
Giải bảy
877
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
5,903,4
 15,9
328
0,332,3
0,4,744,5
1,4,6,850,6
565
774,7
2,885,8,9
1,890