www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 26/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
935788
Giải nhất
57157
Giải nhì
22971
Giải ba
28661
04442
Giải tư
77754
89919
76357
70196
26255
43102
16788
Giải năm
2172
Giải sáu
0165
6024
1025
Giải bảy
022
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
6,719
0,2,4,722,4,5
 3 
2,542
0,2,5,654,5,72
961,5
5271,2
82882
196
 
Ngày: 19/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
208382
Giải nhất
07914
Giải nhì
73653
Giải ba
97843
50607
Giải tư
79995
44625
31914
10390
78124
16745
91858
Giải năm
3763
Giải sáu
0413
2950
9776
Giải bảy
895
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,907
 13,42
824,5
1,4,5,63 
12,243,5
2,4,9250,3,8
7,863
076
582,6
 90,52
 
Ngày: 12/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
297878
Giải nhất
54222
Giải nhì
36703
Giải ba
30986
80930
Giải tư
68546
94427
84882
12277
37690
85748
91506
Giải năm
9513
Giải sáu
1691
2746
0238
Giải bảy
666
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,903,6
913
2,5,822,7
0,130,8
 462,8
 52
0,42,6,866
2,777,8
3,4,782,6
 90,1
 
Ngày: 05/11/2009
XSBTH - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
194834
Giải nhất
27304
Giải nhì
84974
Giải ba
62419
84651
Giải tư
16463
76004
29438
74072
10510
50812
59618
Giải năm
6816
Giải sáu
8735
8825
1122
Giải bảy
971
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1042
5,710,2,6,8
9
1,2,722,5
634,5,8
02,3,5,74 
2,351,4
163
 71,2,4
1,38 
19 
 
Ngày: 29/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
357679
Giải nhất
29234
Giải nhì
51000
Giải ba
19680
61815
Giải tư
28723
84200
92737
02948
35127
96907
90825
Giải năm
8070
Giải sáu
7584
3292
5391
Giải bảy
561
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8,9002,7
6,915
923,5,7
234,7
3,848
1,25 
 61
0,2,370,9
480,4
790,1,2
 
Ngày: 22/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
841142
Giải nhất
01163
Giải nhì
56182
Giải ba
06551
78930
Giải tư
77532
12028
99815
09512
01381
31127
55276
Giải năm
9441
Giải sáu
2115
9446
7029
Giải bảy
871
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,5,7,8
9
12,52
1,3,4,827,8,9
630,2
 41,2,6
1251
4,763
271,6
281,2
291
 
Ngày: 15/10/2009
XSBTH - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
573616
Giải nhất
67383
Giải nhì
48722
Giải ba
19668
36058
Giải tư
32506
63614
41387
45217
29917
52809
25625
Giải năm
1117
Giải sáu
1186
5564
9016
Giải bảy
426
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
 14,62,73,9
222,5,6
83 
1,64 
258
0,12,2,864,8
13,87 
5,683,6,7
0,19