www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 23/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
760133
Giải nhất
70748
Giải nhì
07444
Giải ba
26419
78235
Giải tư
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
Giải năm
6238
Giải sáu
2467
3070
5029
Giải bảy
288
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
2,619
 20,1,9
3,833,52,8
440,4,8
325 
 61,7,8
670
3,4,6,883,8,9
1,2,89 
 
Ngày: 16/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
441284
Giải nhất
44287
Giải nhì
93495
Giải ba
36814
84330
Giải tư
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
Giải năm
1227
Giải sáu
0768
8243
1571
Giải bảy
383
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
7,814
 27
4,7,830,7,9
1,843,8
959
 68
2,3,870,1,3
4,681,3,4,7
3,595
 
Ngày: 09/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
540896
Giải nhất
88720
Giải nhì
56865
Giải ba
84367
82004
Giải tư
09665
72752
92518
91221
43126
52728
95460
Giải năm
9958
Giải sáu
7263
1774
5289
Giải bảy
005
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,604,5
218
520,1,6,8
63 
0,74 
0,6252,6,8
2,5,960,3,52,7
674
1,2,589
896
 
Ngày: 02/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
895450
Giải nhất
81574
Giải nhì
77044
Giải ba
62102
92727
Giải tư
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
Giải năm
1468
Giải sáu
3193
0354
8189
Giải bảy
335
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,9
 19
0,3272
932,5
0,4,5,744
350,4
 68
22,874,8
6,787,9
0,1,890,3
 
Ngày: 26/01/2023
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
021982
Giải nhất
86801
Giải nhì
05187
Giải ba
90854
95952
Giải tư
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
Giải năm
9472
Giải sáu
7655
5089
8985
Giải bảy
178
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,214
5,7,821,3
23 
1,547
5,852,4,5,7
067
4,5,6,8272,8
782,5,72,9
89 
 
Ngày: 19/01/2023
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
495709
Giải nhất
95230
Giải nhì
58091
Giải ba
38600
80852
Giải tư
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
Giải năm
7572
Giải sáu
0722
3003
7804
Giải bảy
460
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,12,3,4
9
02,91 
2,5,722,6
0,730,5
04 
352,8
2,960
 72,3
5,888
091,6
 
Ngày: 12/01/2023
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
883853
Giải nhất
70289
Giải nhì
75433
Giải ba
22092
49391
Giải tư
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
Giải năm
7542
Giải sáu
5561
6223
9139
Giải bảy
613
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,913,5
3,4,92232,8
1,22,3,5232,3,9
 42
1532,8
 61,8
 7 
2,5,689
3,891,22