www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 21/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
646578
Giải nhất
44098
Giải nhì
25102
Giải ba
17917
56126
Giải tư
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
Giải năm
8128
Giải sáu
4714
5162
4272
Giải bảy
235
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 02
 14,7
0,6,724,6,8,9
 34,5
1,2,3452
3,425 
262,9
172,8,9
2,7,98 
2,6,7,998,9
 
Ngày: 14/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
389053
Giải nhất
06090
Giải nhì
79964
Giải ba
17503
97388
Giải tư
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
Giải năm
1687
Giải sáu
4281
6335
3326
Giải bảy
527
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
903
819
4,8263,7
0,535
6,842
353
23,764
2,876
881,2,4,7
8,9
1,890
 
Ngày: 07/12/2023
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
909255
Giải nhất
00610
Giải nhì
04051
Giải ba
95433
37917
Giải tư
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
Giải năm
3666
Giải sáu
5019
7366
1047
Giải bảy
311
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,5
0,1,5,610,1,4,72
9
2,422
333
142,7
0,5,851,5
6261,62
12,47 
 85
19 
 
Ngày: 30/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
917173
Giải nhất
45059
Giải nhì
87815
Giải ba
80871
42030
Giải tư
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
Giải năm
7621
Giải sáu
5600
6702
3555
Giải bảy
624
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2
2,5,7,915,7
0,821,4,7
730
246
1,5251,52,9
46 
1,270,1,3
 82
591
 
Ngày: 23/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
111468
Giải nhất
65192
Giải nhì
14010
Giải ba
84214
10524
Giải tư
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
Giải năm
2067
Giải sáu
5353
4275
8964
Giải bảy
916
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,4,6,7
32,9242
5,7322
1,22,6,84 
751,3
164,7,8
1,670,3,5
684
 92
 
Ngày: 16/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
092098
Giải nhất
38264
Giải nhì
51074
Giải ba
15881
87159
Giải tư
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
Giải năm
6490
Giải sáu
5199
3487
0079
Giải bảy
543
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
5,818
92 
4,634
3,6,7,843
 51,7,9
 63,4
5,874,9
1,980,1,4,7
5,7,990,2,8,9
 
Ngày: 09/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
199178
Giải nhất
58061
Giải nhì
12990
Giải ba
00745
88353
Giải tư
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
Giải năm
2715
Giải sáu
9014
5687
6499
Giải bảy
714
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
6142,5,6
 24
537,8
12,2,645
1,4,653
1,961,4,5
0,3,878
3,787
990,6,9