www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 20/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
943881
Giải nhất
81570
Giải nhì
04404
Giải ba
45632
06036
Giải tư
54912
33943
88859
35842
91692
18968
52460
Giải năm
6211
Giải sáu
2837
1388
4332
Giải bảy
163
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6,704
1,811,2
1,32,4,92 
4,6322,6,7,9
042,3
 59
360,3,8
370
6,881,8
3,592
 
Ngày: 13/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
642100
Giải nhất
65721
Giải nhì
88137
Giải ba
80783
36447
Giải tư
33053
46265
14345
89543
55509
13309
10344
Giải năm
8453
Giải sáu
4879
8726
8275
Giải bảy
920
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,200,92
21 
 20,1,6
4,52,837
443,4,5,7
9
4,6,7532
265
3,475,9
 83
02,4,79 
 
Ngày: 06/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
456237
Giải nhất
49893
Giải nhì
82524
Giải ba
85777
48792
Giải tư
44669
54994
92112
18257
76717
54039
09474
Giải năm
8738
Giải sáu
6537
4085
7728
Giải bảy
482
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,7
1,8,924,8
930,72,8,9
2,7,94 
857
 69
1,32,5,774,7
2,382,5
3,692,3,4
 
Ngày: 29/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
200611
Giải nhất
90998
Giải nhì
46979
Giải ba
41349
72956
Giải tư
63585
07683
53096
63567
93920
44065
00537
Giải năm
0115
Giải sáu
5737
6633
5182
Giải bảy
914
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
20 
111,4,5
820
3,6,833,72
149
1,6,856
5,963,5,7
32,679
982,3,5
4,796,8
 
Ngày: 22/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
734949
Giải nhất
33944
Giải nhì
04070
Giải ba
84443
71484
Giải tư
04771
65767
27214
52345
73108
07755
50637
Giải năm
2990
Giải sáu
8799
2069
8725
Giải bảy
175
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7,908
713,4
 25
1,437
1,4,843,4,5,9
2,4,5,755
 67,9
3,670,1,5
084
4,6,990,9
 
Ngày: 15/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
323937
Giải nhất
83340
Giải nhì
92921
Giải ba
53024
67548
Giải tư
90711
02827
84429
74138
55439
42296
06798
Giải năm
9968
Giải sáu
3953
2779
9225
Giải bảy
313
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,211,3
 21,4,5,7
9
1,537,8,9
240,8
253
968
2,379
3,4,6,989
2,3,7,896,8
 
Ngày: 08/09/2022
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
436521
Giải nhất
36358
Giải nhì
81919
Giải ba
33102
74140
Giải tư
32581
61727
76445
03649
91757
63610
90590
Giải năm
8340
Giải sáu
0158
9786
1741
Giải bảy
333
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,42,902
2,4,810,9
021,7
333
 402,1,5,9
457,82
869
2,57 
5281,6
1,4,690