www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 20/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525468
Giải nhất
50212
Giải nhì
41614
Giải ba
53513
59930
Giải tư
60090
29004
09196
54279
00004
63506
65037
Giải năm
5210
Giải sáu
4405
6457
1020
Giải bảy
259
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,9042,5,6
 10,2,3,4
120
130,7
02,1,84 
057,9
0,968
3,579
684
5,790,6
 
Ngày: 13/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
001384
Giải nhất
11938
Giải nhì
36175
Giải ba
95984
55928
Giải tư
81471
09890
96744
17611
49820
67906
88566
Giải năm
2167
Giải sáu
0056
1382
1064
Giải bảy
688
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,906
1,3,711
820,8
 31,8
4,6,8244
756
0,5,664,6,7
671,5
2,3,882,42,8
 90
 
Ngày: 06/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
077145
Giải nhất
07175
Giải nhì
66497
Giải ba
92580
50460
Giải tư
97555
51902
89623
84866
04043
89163
15567
Giải năm
2309
Giải sáu
9925
7038
4575
Giải bảy
791
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6,802,9
91 
023,4,5
2,4,638
243,5
2,4,5,7255
660,3,6,7
6,9752
380
091,7
 
Ngày: 29/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
882112
Giải nhất
93763
Giải nhì
75606
Giải ba
68846
56994
Giải tư
46807
26714
42673
07049
55907
27077
99370
Giải năm
9779
Giải sáu
7686
4192
0585
Giải bảy
362
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
706,72
 12,4
1,6,92 
6,73 
1,946,8,9
85 
0,4,862,3
02,770,3,7,9
485,6
4,792,4
 
Ngày: 22/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
120379
Giải nhất
85329
Giải nhì
05562
Giải ba
09816
33163
Giải tư
01681
59653
12156
58342
56213
15918
25825
Giải năm
3081
Giải sáu
7380
2976
7573
Giải bảy
763
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
8213,6,8
4,624,5,9
1,5,62,73 
242
253,6
1,5,762,32
 73,6,9
180,12
2,79 
 
Ngày: 15/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
017535
Giải nhất
99410
Giải nhì
31997
Giải ba
72216
75059
Giải tư
44562
82371
40403
50688
21591
20734
66671
Giải năm
7176
Giải sáu
6330
2114
4851
Giải bảy
694
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,303
5,72,910,4,6
62 
0,730,4,5
1,3,94 
351,9
1,762
9712,3,6
888
591,4,7
 
Ngày: 08/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
402190
Giải nhất
06319
Giải nhì
58433
Giải ba
45255
14079
Giải tư
24950
57767
21461
55870
08516
37264
56328
Giải năm
9247
Giải sáu
3600
5020
6219
Giải bảy
079
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
9
00
616,92
 20,8
333,6
647
550,5
1,361,4,7
4,670,92
28 
12,7290