www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 19/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
765131
Giải nhất
00793
Giải nhì
37469
Giải ba
45915
29607
Giải tư
32159
99673
71788
35886
80484
44241
82289
Giải năm
4542
Giải sáu
8454
7166
6955
Giải bảy
863
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
3,415
42 
6,7,931
5,841,2
1,554,5,9
6,863,6,9
073
884,6,8,9
0,5,6,893
 
Ngày: 12/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
873143
Giải nhất
79901
Giải nhì
47784
Giải ba
24766
58534
Giải tư
75782
37820
99611
53802
42872
11659
72303
Giải năm
4640
Giải sáu
9550
0806
6786
Giải bảy
434
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,4,501,2,3,6
0,111
0,7,820,4
0,4342
2,32,840,3
 50,9
0,6,866
 72
 82,4,6
59 
 
Ngày: 05/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
557848
Giải nhất
26050
Giải nhì
16606
Giải ba
10382
58597
Giải tư
92711
18151
21797
47788
95230
24763
35123
Giải năm
7796
Giải sáu
4425
7842
3526
Giải bảy
178
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,506
1,511
4,823,5,6
2,6,830
 42,8
250,1
0,2,963
9278
4,7,882,3,8
 96,72
 
Ngày: 29/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
351713
Giải nhất
47214
Giải nhì
72540
Giải ba
83170
20120
Giải tư
53845
45301
23660
99310
45181
36849
74390
Giải năm
4771
Giải sáu
3798
3477
0871
Giải bảy
166
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
7,9
01
0,72,810,3,4
 20
13 
1,840,5,9
45 
660,6
770,12,7
981,4
490,8
 
Ngày: 22/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
395251
Giải nhất
20476
Giải nhì
90965
Giải ba
75877
06144
Giải tư
19837
40359
12160
37877
05802
70886
73399
Giải năm
4053
Giải sáu
6208
7696
1335
Giải bảy
284
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
602,8
51 
02 
5,935,7
4,844
3,651,3,9
7,8,960,5
3,7276,72
084,6
5,993,6,9
 
Ngày: 15/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
918227
Giải nhất
50760
Giải nhì
84773
Giải ba
11931
60846
Giải tư
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
Giải năm
8689
Giải sáu
5821
2793
9588
Giải bảy
342
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
2,310
421,4,7
32,7,931,32
242,6
95 
4602,8,9
273
6,888,9
6,893,5
 
Ngày: 08/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
528144
Giải nhất
64543
Giải nhì
95061
Giải ba
05902
78221
Giải tư
00899
64495
73554
62831
74899
56826
09682
Giải năm
6757
Giải sáu
5841
0703
0909
Giải bảy
980
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
802,3,9
2,3,4,61 
0,821,3,6
0,2,431
4,541,3,4
954,7
261
57 
 80,2
0,9295,92