www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 19/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
053578
Giải nhất
69372
Giải nhì
80804
Giải ba
06316
75090
Giải tư
64362
30073
28131
52321
60398
67760
22705
Giải năm
5643
Giải sáu
3073
6758
4789
Giải bảy
410
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,5
2,310,6
6,721
4,7231
0,643
058
160,2,4
 72,32,8
5,7,989
890,8
 
Ngày: 12/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
584382
Giải nhất
14714
Giải nhì
33784
Giải ba
31484
90779
Giải tư
60982
39597
45103
90893
54863
07598
85361
Giải năm
5819
Giải sáu
5472
7908
2033
Giải bảy
353
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
614,9
7,822 
0,3,5,6
9
33
1,824 
 53
 61,3
972,9
0,9822,42
0,1,793,7,8
 
Ngày: 05/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
990493
Giải nhất
53443
Giải nhì
75295
Giải ba
23235
05204
Giải tư
83179
23755
84158
09090
04415
13740
61019
Giải năm
8910
Giải sáu
7943
8251
9886
Giải bảy
892
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904
510,5,9
927
42,935
040,32
1,3,5,951,5,8
86 
279
586
1,790,2,3,5
 
Ngày: 29/08/2019
XSBTH - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
344962
Giải nhất
22236
Giải nhì
24994
Giải ba
27990
03351
Giải tư
86919
21489
37864
87898
85022
36747
87413
Giải năm
7258
Giải sáu
1207
3708
8622
Giải bảy
971
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
907,8
5,713,9
22,6222
136
6,947
 51,8
3,962,4
0,471
0,5,989
1,890,4,6,8
 
Ngày: 22/08/2019
XSBTH - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
905905
Giải nhất
91388
Giải nhì
59932
Giải ba
47748
57839
Giải tư
92349
13092
32023
10992
27558
47987
17690
Giải năm
5867
Giải sáu
1173
2786
5383
Giải bảy
801
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
901,5
017
3,9223
2,7,832,9
 48,9
058
867
1,6,873
4,5,883,6,7,8
3,490,22
 
Ngày: 15/08/2019
XSBTH - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
817779
Giải nhất
94531
Giải nhì
94358
Giải ba
22444
48046
Giải tư
76544
77627
29617
02294
02545
89124
74513
Giải năm
0474
Giải sáu
2844
6745
1434
Giải bảy
865
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
313,7
924,7
131,4
2,3,43,7
9
443,52,6
42,658
465
1,274,9
58 
792,4
 
Ngày: 08/08/2019
XSBTH - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
553796
Giải nhất
16817
Giải nhì
73800
Giải ba
23557
28371
Giải tư
61042
19691
62855
80377
05021
65349
81373
Giải năm
0244
Giải sáu
2121
8191
8747
Giải bảy
725
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,22,7,9217
4212,5
73 
442,4,7,9
2,555,7
96 
1,4,5,771,3,7
 8 
4912,6