www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 19/02/2009
XSBTH - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
46328
Giải nhất
16650
Giải nhì
33761
Giải ba
09452
68520
Giải tư
16101
62830
82222
17365
04011
64913
75273
Giải năm
9596
Giải sáu
3818
4707
3534
Giải bảy
178
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,7
0,1,611,3,7,8
2,520,2,8
1,730,4
34 
650,2
961,5
0,173,8
1,2,78 
 96
 
Ngày: 12/02/2009
XSBTH - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
65097
Giải nhất
17328
Giải nhì
26007
Giải ba
04349
28635
Giải tư
66660
89503
09596
07666
73832
47468
69986
Giải năm
9784
Giải sáu
7238
3623
7330
Giải bảy
359
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,603,7
 1 
323,8
0,2,930,2,5,8
849
359
6,8,960,6,8
0,97 
2,3,684,6
4,593,6,7
 
Ngày: 05/02/2009
XSBTH - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
120700
Giải nhất
28562
Giải nhì
68845
Giải ba
22360
04890
Giải tư
99568
26834
50365
50226
66646
54344
89010
Giải năm
3969
Giải sáu
1294
1406
4890
Giải bảy
256
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,9200,6
 10
625,6
 34
3,4,944,5,6
2,4,656
0,2,4,560,2,5,8
9
 7 
68 
6902,4
 
Ngày: 29/01/2009
XSBTH - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
954819
Giải nhất
57209
Giải nhì
85733
Giải ba
02234
39087
Giải tư
53620
03834
53005
42430
51786
34718
99518
Giải năm
0247
Giải sáu
8668
1961
7989
Giải bảy
862
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,305,9
6182,9
3,620
330,2,3,42
3247
05 
861,2,8
4,87 
12,686,7,9
0,1,89 
 
Ngày: 22/01/2009
XSBTH - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
196553
Giải nhất
76338
Giải nhì
07315
Giải ba
53316
50561
Giải tư
23520
71290
47630
07879
09382
08306
30757
Giải năm
3422
Giải sáu
2677
3070
0220
Giải bảy
354
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,3,7,906
5,615,6
2,8202,2
530,8
54 
151,3,4,7
0,161
5,770,7,9
382
790
 
Ngày: 15/01/2009
XSBTH - Loại vé: L:01K3
Giải ĐB
565764
Giải nhất
95203
Giải nhì
57657
Giải ba
42568
26068
Giải tư
00287
69081
74406
09467
39275
46601
70001
Giải năm
3332
Giải sáu
1802
6483
1003
Giải bảy
596
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,32,6
02,81 
0,32 
02,832
64 
757
0,964,7,82
5,6,8275
6281,3,72
 96
 
Ngày: 08/01/2009
XSBTH - Loại vé: L:01K2
Giải ĐB
86415
Giải nhất
60001
Giải nhì
44382
Giải ba
50208
65315
Giải tư
70821
05240
03739
55598
42675
29957
96533
Giải năm
4027
Giải sáu
4461
4663
1236
Giải bảy
945
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
401,8
0,2,6152
821,7
3,633,6,9
 40,5
12,4,757
361,3
2,575
0,982,9
3,898