www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 18/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
146938
Giải nhất
39775
Giải nhì
82227
Giải ba
50742
51877
Giải tư
79511
42628
43022
30581
93085
64182
17865
Giải năm
6014
Giải sáu
1781
8497
0648
Giải bảy
450
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,5,8211,4
2,4,822,7,8
 38
142,8
6,7,850,1
 65
2,7,975,7
2,3,4812,2,5
 97
 
Ngày: 11/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
341593
Giải nhất
95742
Giải nhì
57014
Giải ba
61126
24316
Giải tư
24193
33966
91885
00453
74533
29739
36898
Giải năm
2332
Giải sáu
3838
4182
3060
Giải bảy
528
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,6
3,4,826,8
3,5,9232,3,8,9
142,6
853
1,2,4,660,6
 7 
2,3,982,5
3932,8
 
Ngày: 04/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
847896
Giải nhất
33968
Giải nhì
82506
Giải ba
32501
49800
Giải tư
35555
19017
00252
76585
84558
56326
94782
Giải năm
0183
Giải sáu
6870
9103
5772
Giải bảy
965
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,3,6
017
5,7,826
0,836
 4 
5,6,852,5,8
0,2,3,965,8
170,2
5,682,3,5
 96
 
Ngày: 28/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
037334
Giải nhất
66132
Giải nhì
71696
Giải ba
74558
31775
Giải tư
37721
51200
26582
94533
30994
49547
20446
Giải năm
5842
Giải sáu
5875
7566
6065
Giải bảy
749
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000
221 
3,4,8212
332,3,4
3,942,6,7,9
6,7258
4,6,965,6
4752
582
494,6
 
Ngày: 21/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
373610
Giải nhất
10483
Giải nhì
84249
Giải ba
68190
04373
Giải tư
75627
48474
08906
09626
37646
97534
13682
Giải năm
9536
Giải sáu
7028
1153
7747
Giải bảy
824
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,906
810
824,6,7,8
5,7,834,6
2,3,746,7,9
 53
0,2,3,46 
2,473,4
281,2,3
490
 
Ngày: 14/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
778948
Giải nhất
13004
Giải nhì
81657
Giải ba
89926
27989
Giải tư
59090
32054
69266
76073
57249
50632
23103
Giải năm
4740
Giải sáu
3335
1589
4759
Giải bảy
578
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,903,4,7
 1 
326
0,732,5
0,540,8,9
354,7,9
2,666
0,573,8
4,7892
4,5,8290
 
Ngày: 07/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
584247
Giải nhất
11998
Giải nhì
20407
Giải ba
90822
12780
Giải tư
39852
51716
56328
59296
30019
88193
75015
Giải năm
6029
Giải sáu
6105
1025
3371
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
805,7
715,6,9
2,5222,5,8,9
93 
 47
0,1,2522
1,926 
0,471
2,980
1,293,62,8