www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 16/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
810890
Giải nhất
07938
Giải nhì
86215
Giải ba
18133
33508
Giải tư
54414
77275
22246
74035
83953
03535
96120
Giải năm
5237
Giải sáu
3737
1311
4842
Giải bảy
235
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,908
111,4,5
420
3,533,53,72,8
142,6
1,33,7,953
46 
3275
0,38 
 90,5
 
Ngày: 09/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
593345
Giải nhất
87845
Giải nhì
65899
Giải ba
62293
66719
Giải tư
79347
39581
88837
21401
58648
13628
74149
Giải năm
1260
Giải sáu
2019
0806
0899
Giải bảy
575
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
601,6,8
0,8192
 28
937
 452,7,8,9
42,75 
060
3,475
0,2,481
12,4,9293,92
 
Ngày: 02/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
580435
Giải nhất
05010
Giải nhì
58345
Giải ba
89547
32728
Giải tư
45585
88978
40181
90737
98437
93518
57733
Giải năm
2324
Giải sáu
5044
9369
2848
Giải bảy
132
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,8
324,8
332,3,5,72
2,444,5,7,8
3,4,825 
 69
32,478
1,2,4,781,52
69 
 
Ngày: 26/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
851433
Giải nhất
41985
Giải nhì
64034
Giải ba
14404
85064
Giải tư
91360
77026
49123
63551
89367
42081
54799
Giải năm
7726
Giải sáu
3263
7326
5462
Giải bảy
544
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
603,4
5,81 
623,63
0,2,3,633,4
0,3,4,644
851
2360,2,3,4
7
67 
 81,5
999
 
Ngày: 19/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
955922
Giải nhất
25050
Giải nhì
19407
Giải ba
31052
45492
Giải tư
14596
95655
35454
92377
72902
69661
85356
Giải năm
6873
Giải sáu
4896
5229
3119
Giải bảy
527
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
502,7
619
0,2,5,922,4,7,9
73 
2,54 
550,2,4,5
6
5,9261
0,2,773,7
 8 
1,292,62
 
Ngày: 12/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
945076
Giải nhất
95703
Giải nhì
40007
Giải ba
09892
60064
Giải tư
59640
12343
14182
88827
71181
66445
90327
Giải năm
0039
Giải sáu
4434
7353
4166
Giải bảy
703
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4032,7
81 
8,9272
02,4,534,5,9
3,640,3,5
3,453
6,764,6
0,2276
 81,2
392
 
Ngày: 05/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
769004
Giải nhất
15766
Giải nhì
31410
Giải ba
38689
76731
Giải tư
91051
72980
26657
61725
29534
15431
35072
Giải năm
7428
Giải sáu
3776
5307
4050
Giải bảy
701
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,3,4,7
0,32,510
725,8
0312,4
0,34 
250,1,7
6,766
0,572,6
280,9
89