www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 16/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
628599
Giải nhất
48979
Giải nhì
05486
Giải ba
69471
71379
Giải tư
62811
83349
52841
07356
15552
78521
33753
Giải năm
5740
Giải sáu
8145
2478
4810
Giải bảy
744
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,402
1,2,4,710,1
0,521
53 
440,1,4,5
9
452,3,6
5,86 
 71,8,92
786
4,72,999
 
Ngày: 09/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
644493
Giải nhất
60412
Giải nhì
77208
Giải ba
66343
18968
Giải tư
58554
77046
80218
19667
36788
81418
18901
Giải năm
1280
Giải sáu
1437
9112
3504
Giải bảy
187
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
801,4,8
0122,82
122 
4,937
0,543,6
854
467,8
3,6,87 
0,12,6,880,5,7,8
 93
 
Ngày: 02/03/2023
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
443538
Giải nhất
72450
Giải nhì
92137
Giải ba
29266
72461
Giải tư
58925
64013
40938
62870
72065
86605
94836
Giải năm
9290
Giải sáu
2992
2337
0652
Giải bảy
968
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,7,905
613
5,925
136,72,82
 4 
0,2,6250,2
3,661,52,6,8
3270
32,68 
 90,2
 
Ngày: 23/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
760133
Giải nhất
70748
Giải nhì
07444
Giải ba
26419
78235
Giải tư
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
Giải năm
6238
Giải sáu
2467
3070
5029
Giải bảy
288
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
2,619
 20,1,9
3,833,52,8
440,4,8
325 
 61,7,8
670
3,4,6,883,8,9
1,2,89 
 
Ngày: 16/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
441284
Giải nhất
44287
Giải nhì
93495
Giải ba
36814
84330
Giải tư
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
Giải năm
1227
Giải sáu
0768
8243
1571
Giải bảy
383
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
7,814
 27
4,7,830,7,9
1,843,8
959
 68
2,3,870,1,3
4,681,3,4,7
3,595
 
Ngày: 09/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
540896
Giải nhất
88720
Giải nhì
56865
Giải ba
84367
82004
Giải tư
09665
72752
92518
91221
43126
52728
95460
Giải năm
9958
Giải sáu
7263
1774
5289
Giải bảy
005
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,604,5
218
520,1,6,8
63 
0,74 
0,6252,6,8
2,5,960,3,52,7
674
1,2,589
896
 
Ngày: 02/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
895450
Giải nhất
81574
Giải nhì
77044
Giải ba
62102
92727
Giải tư
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
Giải năm
1468
Giải sáu
3193
0354
8189
Giải bảy
335
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,9
 19
0,3272
932,5
0,4,5,744
350,4
 68
22,874,8
6,787,9
0,1,890,3