www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 14/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
984756
Giải nhất
81204
Giải nhì
49367
Giải ba
07878
90745
Giải tư
25952
32701
74370
32213
93878
19359
37310
Giải năm
3249
Giải sáu
4346
5304
5968
Giải bảy
036
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,701,42
010,2,3
1,52 
136
0245,6,9
452,6,9
3,4,567,8
670,82
6,728 
4,59 
 
Ngày: 07/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
573333
Giải nhất
74496
Giải nhì
78028
Giải ba
34391
26046
Giải tư
38834
27565
23104
67263
50904
05797
46917
Giải năm
5534
Giải sáu
1484
7062
0051
Giải bảy
320
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2042
5,917
620,5,8
3,633,42
02,32,846
2,651
4,962,3,5
1,97 
284
 91,6,7
 
Ngày: 31/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
145074
Giải nhất
59772
Giải nhì
75359
Giải ba
72400
21360
Giải tư
14591
21702
80618
90097
99672
85776
46346
Giải năm
1116
Giải sáu
9467
2309
8045
Giải bảy
515
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,9
3,915,6,8
0,722 
 31
745,6
1,459
1,4,760,7
6,9722,4,6
18 
0,591,7
 
Ngày: 24/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
055259
Giải nhất
09556
Giải nhì
34268
Giải ba
66327
85356
Giải tư
64042
87760
60714
56698
96740
77306
49146
Giải năm
6063
Giải sáu
5593
1540
3199
Giải bảy
200
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,6
 14
427
4,6,93 
1402,2,3,6
 562,9
0,4,5260,3,8
27 
6,98 
5,993,8,9
 
Ngày: 17/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
328812
Giải nhất
04200
Giải nhì
61795
Giải ba
29926
00911
Giải tư
88784
34842
04894
65978
86470
93628
15663
Giải năm
9391
Giải sáu
6001
2815
4468
Giải bảy
371
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,1,7,911,2,5
1,426,8
634
3,8,942
1,95 
263,8
 70,1,8
2,6,784
 91,4,5
 
Ngày: 10/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
126628
Giải nhất
75946
Giải nhì
96833
Giải ba
15406
94662
Giải tư
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
Giải năm
0092
Giải sáu
8228
7407
5313
Giải bảy
133
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 132
6,9282
12,32332,8
0,946
 562
0,4,5262,7
0,67 
22,3,98 
 92,4,8
 
Ngày: 03/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
296222
Giải nhất
44041
Giải nhì
30010
Giải ba
62241
53814
Giải tư
22469
81981
44495
16963
02800
11018
61353
Giải năm
6264
Giải sáu
9743
4306
9417
Giải bảy
906
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,62
42,810,4,7,8
222
4,5,63 
1,6412,3
8,953
0263,4,9
17 
181,5
695