www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 14/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
778948
Giải nhất
13004
Giải nhì
81657
Giải ba
89926
27989
Giải tư
59090
32054
69266
76073
57249
50632
23103
Giải năm
4740
Giải sáu
3335
1589
4759
Giải bảy
578
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,903,4,7
 1 
326
0,732,5
0,540,8,9
354,7,9
2,666
0,573,8
4,7892
4,5,8290
 
Ngày: 07/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
584247
Giải nhất
11998
Giải nhì
20407
Giải ba
90822
12780
Giải tư
39852
51716
56328
59296
30019
88193
75015
Giải năm
6029
Giải sáu
6105
1025
3371
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
805,7
715,6,9
2,5222,5,8,9
93 
 47
0,1,2522
1,926 
0,471
2,980
1,293,62,8
 
Ngày: 30/09/2010
XSBTH - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
118494
Giải nhất
75173
Giải nhì
75209
Giải ba
30390
18046
Giải tư
83801
43504
31314
33015
72839
50078
90009
Giải năm
7984
Giải sáu
4424
6276
3773
Giải bảy
721
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
901,4,92
0,214,5
 21,4
7235,9
0,1,2,8
9
46
1,35 
4,76 
 732,6,8
784
02,390,4
 
Ngày: 23/09/2010
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
070991
Giải nhất
59361
Giải nhì
46106
Giải ba
04265
73696
Giải tư
47918
74980
98854
12345
53988
66923
40927
Giải năm
3024
Giải sáu
3442
7574
9753
Giải bảy
523
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
806
3,6,918
4232,4,7
22,531
2,5,742,5
4,653,4
0,961,5
274
1,880,8
 91,6
 
Ngày: 16/09/2010
XSBTH - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
637939
Giải nhất
53893
Giải nhì
31859
Giải ba
81159
69496
Giải tư
28369
36879
17716
92749
59738
80822
97887
Giải năm
1582
Giải sáu
6108
1650
4127
Giải bảy
113
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
508
 13,6
2,822,7
1,936,8,9
 49
 50,92
1,3,969
2,879
0,382,7
3,4,52,6
7
93,6
 
Ngày: 09/09/2010
XSBTH - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
754903
Giải nhất
69107
Giải nhì
66622
Giải ba
07792
64154
Giải tư
84677
53149
75583
39567
53657
09785
34806
Giải năm
0224
Giải sáu
4577
5835
2311
Giải bảy
334
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7
111
2,922,4,6
0,834,5
2,3,549
3,854,7
0,267
0,5,6,72772
 83,5
492
 
Ngày: 02/09/2010
XSBTH - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
935700
Giải nhất
30980
Giải nhì
02725
Giải ba
55075
84006
Giải tư
40539
55220
82147
33946
81232
46724
83194
Giải năm
9512
Giải sáu
1869
9566
1643
Giải bảy
149
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,6
 12
1,3220,4,5
4322,9
2,943,6,7,9
2,75 
0,4,666,9
475
 80
3,4,694