www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 14/07/2011
XSBTH - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
915756
Giải nhất
08339
Giải nhì
96919
Giải ba
95370
52860
Giải tư
61205
04039
23728
81546
96629
99348
81306
Giải năm
8486
Giải sáu
2022
9544
4551
Giải bảy
905
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,7052,6
519
222,8,9
9392
444,6,8
0251,6
0,4,5,860
 70
2,486
1,2,3293
 
Ngày: 07/07/2011
XSBTH - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
788749
Giải nhất
86648
Giải nhì
44478
Giải ba
31412
12184
Giải tư
73493
23637
53932
70162
92301
66982
75781
Giải năm
3980
Giải sáu
9256
4559
2087
Giải bảy
712
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
801
0,8122
12,3,6,82 
932,7
848,9
 56,9
562
3,878
4,7,980,1,2,4
7
4,593,8
 
Ngày: 30/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
410460
Giải nhất
40723
Giải nhì
14296
Giải ba
55596
87016
Giải tư
09184
33878
55707
26098
79218
86391
98075
Giải năm
4767
Giải sáu
8179
5665
8478
Giải bảy
583
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
607
916,8
 23
2,83 
84 
6,75 
1,9260,5,7
0,6,875,82,9
1,72,983,4,7
791,62,8
 
Ngày: 23/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
783316
Giải nhất
51554
Giải nhì
59119
Giải ba
84081
94436
Giải tư
28400
32087
31458
03835
88739
11832
68536
Giải năm
4879
Giải sáu
8057
2608
2978
Giải bảy
848
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,8
816,9
32 
732,5,62,9
548
354,7,8
1,326 
5,873,8,9
0,4,5,781,7
1,3,79 
 
Ngày: 16/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
810890
Giải nhất
07938
Giải nhì
86215
Giải ba
18133
33508
Giải tư
54414
77275
22246
74035
83953
03535
96120
Giải năm
5237
Giải sáu
3737
1311
4842
Giải bảy
235
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,908
111,4,5
420
3,533,53,72,8
142,6
1,33,7,953
46 
3275
0,38 
 90,5
 
Ngày: 09/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
593345
Giải nhất
87845
Giải nhì
65899
Giải ba
62293
66719
Giải tư
79347
39581
88837
21401
58648
13628
74149
Giải năm
1260
Giải sáu
2019
0806
0899
Giải bảy
575
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
601,6,8
0,8192
 28
937
 452,7,8,9
42,75 
060
3,475
0,2,481
12,4,9293,92
 
Ngày: 02/06/2011
XSBTH - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
580435
Giải nhất
05010
Giải nhì
58345
Giải ba
89547
32728
Giải tư
45585
88978
40181
90737
98437
93518
57733
Giải năm
2324
Giải sáu
5044
9369
2848
Giải bảy
132
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,8
324,8
332,3,5,72
2,444,5,7,8
3,4,825 
 69
32,478
1,2,4,781,52
69