www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 13/02/2020
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
611281
Giải nhất
42033
Giải nhì
06152
Giải ba
55617
70991
Giải tư
51198
06598
87651
81543
36722
86887
54341
Giải năm
3373
Giải sáu
3700
6765
6525
Giải bảy
110
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
4,5,8,910,7
2,522,5
3,4,733
 41,3
2,651,2
 65
1,870,3
9281,7
 91,82
 
Ngày: 06/02/2020
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
212382
Giải nhất
22449
Giải nhì
16161
Giải ba
69965
05672
Giải tư
68049
78787
87095
00840
97207
83697
77010
Giải năm
1062
Giải sáu
1701
9713
1075
Giải bảy
211
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,401,7
0,1,610,1,3
6,7,824
13 
240,92
6,7,95 
 61,2,5
0,8,972,5
 82,7
4295,7
 
Ngày: 30/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
410055
Giải nhất
00672
Giải nhì
76401
Giải ba
01070
27670
Giải tư
19711
43925
37373
92273
23883
45981
67308
Giải năm
5730
Giải sáu
0932
2494
6451
Giải bảy
756
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,7201,8
0,1,5,811
3,725
72,830,2
94 
2,551,5,6
56 
 702,2,32
081,3,9
894
 
Ngày: 23/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
969492
Giải nhất
16722
Giải nhì
09304
Giải ba
63983
68166
Giải tư
30705
08574
41642
60586
29530
94414
38501
Giải năm
8750
Giải sáu
2771
1741
7355
Giải bảy
225
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,501,4,5
0,4,714
2,4,922,5
830
0,1,741,2
0,2,5,650,5
6,865,6
 71,4
 83,6
 92
 
Ngày: 16/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
201398
Giải nhất
66016
Giải nhì
80812
Giải ba
77826
13461
Giải tư
20402
76800
96191
63547
67876
53787
16958
Giải năm
3189
Giải sáu
6402
1596
2813
Giải bảy
827
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
000,22
5,6,912,3,6
02,126,7
13 
 47
 51,8
1,2,7,961
2,4,876
5,987,9
891,6,8
 
Ngày: 09/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
896922
Giải nhất
60435
Giải nhì
73488
Giải ba
96930
18371
Giải tư
85401
79701
90087
70072
14976
51238
13079
Giải năm
7602
Giải sáu
8287
1692
5855
Giải bảy
797
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3012,2
02,71 
0,2,7,922
 30,5,8
 4 
3,555
76 
82,971,2,6,9
3,8872,8,9
7,892,7
 
Ngày: 02/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
252800
Giải nhất
10437
Giải nhì
08161
Giải ba
74021
34040
Giải tư
91699
64153
68253
29905
56496
12725
13063
Giải năm
4163
Giải sáu
7896
5905
3780
Giải bảy
698
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,52
2,61 
 21,5
52,6237
 40
02,2532
9261,32,9
37 
980
6,9962,8,9