www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 12/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
945076
Giải nhất
95703
Giải nhì
40007
Giải ba
09892
60064
Giải tư
59640
12343
14182
88827
71181
66445
90327
Giải năm
0039
Giải sáu
4434
7353
4166
Giải bảy
703
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
4032,7
81 
8,9272
02,4,534,5,9
3,640,3,5
3,453
6,764,6
0,2276
 81,2
392
 
Ngày: 05/05/2011
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
769004
Giải nhất
15766
Giải nhì
31410
Giải ba
38689
76731
Giải tư
91051
72980
26657
61725
29534
15431
35072
Giải năm
7428
Giải sáu
3776
5307
4050
Giải bảy
701
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,3,4,7
0,32,510
725,8
0312,4
0,34 
250,1,7
6,766
0,572,6
280,9
89 
 
Ngày: 28/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
694981
Giải nhất
51157
Giải nhì
18298
Giải ba
88301
19751
Giải tư
66570
82995
78730
18556
58041
57025
57755
Giải năm
0609
Giải sáu
5872
3567
6751
Giải bảy
707
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,701,7,9
0,4,52,81 
7,825
 30
 41
2,5,9512,5,6,7
567
0,5,670,2
981,2
095,8
 
Ngày: 21/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
116754
Giải nhất
57409
Giải nhì
73440
Giải ba
71931
03239
Giải tư
22505
89533
84390
17628
20928
11774
36061
Giải năm
7876
Giải sáu
3869
1960
8114
Giải bảy
911
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,6,905,9
1,3,611,4
 282
331,3,9
1,5,740
0,554,5
760,1,9
 74,6
228 
0,3,690
 
Ngày: 14/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
996708
Giải nhất
66105
Giải nhì
63338
Giải ba
87940
98333
Giải tư
57652
86427
14604
22740
56798
92938
69496
Giải năm
5358
Giải sáu
4979
3800
9894
Giải bảy
298
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,5,7
8
 1 
527
333,82
0,9402
052,8
96 
0,279
0,32,5,928 
794,6,82
 
Ngày: 07/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
441248
Giải nhất
20616
Giải nhì
36664
Giải ba
77786
03741
Giải tư
56555
20061
14123
23461
22575
16899
45834
Giải năm
5976
Giải sáu
5383
0175
8275
Giải bảy
350
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,6216
 23
2,6,834
3,641,8
5,7350,5
1,7,8612,3,4
 753,6
483,6
999
 
Ngày: 31/03/2011
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
637213
Giải nhất
68195
Giải nhì
41651
Giải ba
31303
72495
Giải tư
96301
12538
74381
37207
27568
35526
34678
Giải năm
8074
Giải sáu
0437
0846
9677
Giải bảy
664
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,5,813
 26
0,130,7,8
6,746
9251
2,464,8
0,3,774,7,8
3,6,781
 952